Bản dịch của từ Tippler trong tiếng Việt
Tippler
Tippler (Noun)
John is a tippler who enjoys craft beer every weekend.
John là một người thích uống rượu bia thủ công mỗi cuối tuần.
Many tipplers do not attend social events sober.
Nhiều người thích uống rượu không tham gia sự kiện xã hội tỉnh táo.
Is Tom considered a tippler among his friends?
Tom có được coi là người thích uống rượu trong số bạn bè không?
Tippler (Verb)
Many tipplers gathered at the bar during the last football match.
Nhiều người uống rượu đã tụ tập tại quán bar trong trận bóng đá trước.
She is not a tippler, preferring tea over alcohol at social events.
Cô ấy không phải là người uống rượu, thích trà hơn rượu trong các sự kiện xã hội.
Do you think tipplers enjoy parties more than non-drinkers?
Bạn có nghĩ rằng những người uống rượu thích tiệc tùng hơn những người không uống không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp