Bản dịch của từ Tippler trong tiếng Việt

Tippler

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tippler (Noun)

tˈɪpləɹ
tˈɪpləɹ
01

Người thường xuyên uống rượu.

A person who drinks alcohol regularly.

Ví dụ

John is a tippler who enjoys craft beer every weekend.

John là một người thích uống rượu bia thủ công mỗi cuối tuần.

Many tipplers do not attend social events sober.

Nhiều người thích uống rượu không tham gia sự kiện xã hội tỉnh táo.

Is Tom considered a tippler among his friends?

Tom có được coi là người thích uống rượu trong số bạn bè không?

Tippler (Verb)

tˈɪpləɹ
tˈɪpləɹ
01

Uống rượu thường xuyên.

To drink alcohol regularly.

Ví dụ

Many tipplers gathered at the bar during the last football match.

Nhiều người uống rượu đã tụ tập tại quán bar trong trận bóng đá trước.

She is not a tippler, preferring tea over alcohol at social events.

Cô ấy không phải là người uống rượu, thích trà hơn rượu trong các sự kiện xã hội.

Do you think tipplers enjoy parties more than non-drinkers?

Bạn có nghĩ rằng những người uống rượu thích tiệc tùng hơn những người không uống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tippler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tippler

Không có idiom phù hợp