Bản dịch của từ Tiredly trong tiếng Việt
Tiredly
Adverb
Tiredly (Adverb)
tˈaɪɹədli
tˈaɪɹədli
Ví dụ
She spoke tiredly about her long day at work.
Cô ấy nói một cách mệt mỏi về một ngày dài ở công việc.
They did not respond tiredly during the social event.
Họ không phản ứng một cách mệt mỏi trong sự kiện xã hội.
Did he arrive tiredly after the lengthy meeting?
Liệu anh ấy có đến một cách mệt mỏi sau cuộc họp dài không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tiredly
Không có idiom phù hợp