Bản dịch của từ Tiredly trong tiếng Việt
Tiredly

Tiredly (Adverb)
She spoke tiredly about her long day at work.
Cô ấy nói một cách mệt mỏi về một ngày dài ở công việc.
They did not respond tiredly during the social event.
Họ không phản ứng một cách mệt mỏi trong sự kiện xã hội.
Did he arrive tiredly after the lengthy meeting?
Liệu anh ấy có đến một cách mệt mỏi sau cuộc họp dài không?
Họ từ
Từ "tiredly" là trạng từ chỉ tính trạng, diễn tả hành động được thực hiện trong trạng thái mệt mỏi hoặc chán nản. Nó thường được sử dụng để mô tả cách mà một người làm việc hoặc nói chuyện khi không còn năng lượng hoặc động lực. Chẳng hạn, một người có thể nói chuyện "tiredly" khi cảm thấy kiệt sức sau một ngày dài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do ảnh hưởng của ngữ cảnh văn hóa.
Từ "tiredly" có nguồn gốc từ động từ "tire", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tirer", có nghĩa là làm mệt nhọc hay làm hao tổn sức lực. Từ này thể hiện trạng thái mệt mỏi, mất sức, và sự chán nản. Sự bổ sung hậu tố "-ly" chuyển đổi từ tính từ “tired” thành trạng từ, cho thấy hành động hoặc thái độ được thực hiện trong tâm trạng mệt mỏi. Sự kết hợp này giúp phản ánh tinh thần uể oải đi kèm với hoạt động trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "tiredly" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù không phải là một từ thông dụng, "tiredly" thường được sử dụng để mô tả trạng thái mệt mỏi có chủ ý trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi mô tả cảm xúc trong đời sống hàng ngày. Ví dụ, trong các tình huống như làm việc căng thẳng hoặc đối diện với áp lực, từ này có thể diễn tả rõ ràng cảm xúc và thái độ của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp