Bản dịch của từ Tiredness trong tiếng Việt
Tiredness

Tiredness (Noun)
After the party, many felt tiredness and wanted to sleep early.
Sau bữa tiệc, nhiều người cảm thấy mệt mỏi và muốn đi ngủ sớm.
Tiredness is not a reason to skip social events with friends.
Mệt mỏi không phải là lý do để bỏ qua các sự kiện xã hội với bạn bè.
Do you often experience tiredness after social gatherings like weddings?
Bạn có thường cảm thấy mệt mỏi sau các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới không?
Dạng danh từ của Tiredness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tiredness | - |
Kết hợp từ của Tiredness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severe tiredness Mệt mỏi nặng | She experienced severe tiredness after staying up all night. Cô ấy đã trải qua sự mệt mỏi nặng sau khi thức cả đêm. |
Chronic tiredness Mệt mỏi mãi mãi | Chronic tiredness affects mary's ielts writing score negatively. Sự mệt mỏi mãn tính ảnh hưởng đến điểm viết ielts của mary một cách tiêu cực. |
Constant tiredness Mệt mỏi liên tục | Constant tiredness affects her social life negatively. Sự mệt mỏi liên tục ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của cô ấy một cách tiêu cực. |
Overwhelming tiredness Mệt mỏi vô cùng | She struggled to focus due to overwhelming tiredness. Cô ấy gặp khó khăn trong việc tập trung do mệt mỏi áp đảo. |
Extreme tiredness Mệt mỏi cực điểm | She experienced extreme tiredness after writing the ielts essay. Cô ấy trải qua sự mệt mỏi cực độ sau khi viết bài luận ielts. |
Họ từ
Tiredness (tình trạng mệt mỏi) là cảm giác thiếu năng lượng, thường xảy ra sau khi thực hiện các hoạt động thể chất hoặc tinh thần kéo dài. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "fatigue". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu ở cách sử dụng từ "tiredness" thay vì "fatigue" trong bối cảnh không chính thức. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cơ thể hoặc cảm xúc do làm việc quá sức hoặc căng thẳng.
Từ "tiredness" có nguồn gốc từ động từ "tire", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "tirer", nghĩa là "làm mệt mỏi". Rễ từ tiếng Latin "tiredus" mang ý nghĩa tương tự, phản ánh trạng thái suy giảm năng lượng và sinh lực. Trong lịch sử, khái niệm này không chỉ liên quan đến sự kiệt sức thể chất mà còn mở rộng sang các khía cạnh tâm lý. Ngày nay, "tiredness" được sử dụng để mô tả trạng thái mệt mỏi tổng thể, ảnh hưởng đến cả sức khỏe tinh thần và thể chất.
Từ "tiredness" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong bối cảnh miêu tả trạng thái mệt mỏi về thể chất hoặc tâm lý. Từ này thường xuất hiện trong các bài nói về sức khỏe, căng thẳng, hoặc sau khi thực hiện công việc nặng nhọc. Ngoài ra, "tiredness" cũng được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu y học và tâm lý học để chỉ triệu chứng của các bệnh lý liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp