Bản dịch của từ Tireless trong tiếng Việt
Tireless

Tireless (Adjective)
She is a tireless volunteer, always helping those in need.
Cô ấy là một tình nguyện viên không mệt mỏi, luôn giúp đỡ những người cần giúp.
The tireless activists protested for days to raise awareness on poverty.
Những nhà hoạt động không mệt mỏi đã biểu tình trong nhiều ngày để nâng cao nhận thức về nghèo đói.
His tireless dedication to the cause inspired many to join the movement.
Sự cống hiến không mệt mỏi của anh ta cho nguyên nhân đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào phong trào.
Họ từ
Tireless là tính từ trong tiếng Anh, chỉ sự không biết mệt mỏi, liên tục hoạt động mà không có biểu hiện của sự mệt mỏi. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người làm việc chăm chỉ và kiên trì, như một tình nguyện viên hay nhà nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, nơi mà tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn đến tác động xã hội của sự cần cù.
Từ "tireless" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tire", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tireare", mang nghĩa là "mệt mỏi" hoặc "kiệt sức". Tiền tố "tire-" kết hợp với hậu tố "-less", diễn tả trạng thái không có sự mệt mỏi hoặc kiệt sức. Sự phát triển của từ này phản ánh một khía cạnh tích cực về sự chịu đựng và năng lượng, khi miêu tả những người hay vật không ngừng nghỉ trong công việc hay hoạt động.
Từ "tireless" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả sự kiên trì hoặc nỗ lực bền bỉ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả cá nhân làm việc không mệt mỏi trong các lĩnh vực như tình nguyện, nghiên cứu, hoặc công việc sáng tạo. Sự ứng dụng của từ này thường nhằm nhấn mạnh sự cống hiến và quyết tâm trong những nhiệm vụ khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp