Bản dịch của từ Tireless trong tiếng Việt

Tireless

Adjective

Tireless (Adjective)

tˈɑɪɚləs
tˈɑɪɚlɪs
01

Có hoặc thể hiện nỗ lực hoặc năng lượng lớn.

Having or showing great effort or energy.

Ví dụ

She is a tireless volunteer, always helping those in need.

Cô ấy là một tình nguyện viên không mệt mỏi, luôn giúp đỡ những người cần giúp.

The tireless activists protested for days to raise awareness on poverty.

Những nhà hoạt động không mệt mỏi đã biểu tình trong nhiều ngày để nâng cao nhận thức về nghèo đói.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tireless

Không có idiom phù hợp