Bản dịch của từ Tireless trong tiếng Việt
Tireless
Adjective
Tireless (Adjective)
tˈɑɪɚləs
tˈɑɪɚlɪs
Ví dụ
She is a tireless volunteer, always helping those in need.
Cô ấy là một tình nguyện viên không mệt mỏi, luôn giúp đỡ những người cần giúp.
The tireless activists protested for days to raise awareness on poverty.
Những nhà hoạt động không mệt mỏi đã biểu tình trong nhiều ngày để nâng cao nhận thức về nghèo đói.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tireless
Không có idiom phù hợp