Bản dịch của từ Titbit trong tiếng Việt
Titbit

Titbit (Noun)
I always bring some titbits to share with my friends.
Tôi luôn mang theo một ít đồ ăn ngon để chia sẻ với bạn bè.
She didn't enjoy the party because there were no titbits.
Cô ấy không thích bữa tiệc vì không có đồ ăn ngon.
Would you like to try this titbit I made for the potluck?
Bạn có muốn thử món ăn nhỏ này tôi làm cho bữa tiệc đồng bộ không?
She shared some titbits about her new job during the party.
Cô ấy chia sẻ một số mẩu thịt ngon về công việc mới của mình trong buổi tiệc.
He didn't offer any titbits of information during the interview.
Anh ấy không cung cấp bất kỳ mẩu thông tin nào trong cuộc phỏng vấn.
Họ từ
Từ "titbit" (British English) đề cập đến một mẩu thông tin nhỏ, thú vị hoặc tin tức hấp dẫn về một sự kiện, cá nhân hoặc chủ đề nào đó. Trong khi đó, tương đương của từ này trong American English là "tidbit", mang nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong văn cảnh khác. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản là cách viết và phát âm; "titbit" đọc là /ˈtɪt.bɪt/, trong khi "tidbit" là /ˈtɪd.bɪt/. Từ này thường được dùng trong các bài viết hoặc cuộc trò chuyện không chính thức để thu hút sự chú ý của thính giả hoặc độc giả.
Từ "titbit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 18, mang ý nghĩa là thông tin nhỏ, thú vị hoặc điều gì đó mê hoặc. Nguyên thủy, từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ, với thành phần "tit" có nghĩa là "nhỏ" và "bit" có nghĩa là "mẩu, miếng". Sự kết hợp này phản ánh tính chất của từ, thể hiện rằng nó mô tả một phần nhỏ nhưng phong phú nội dung. Ngày nay, "titbit" thường được dùng để chỉ những thông tin hoặc tin tức hấp dẫn, thú vị, thường trong ngữ cảnh truyền thông hoặc xã hội.
Từ "titbit" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông tin thú vị hoặc chi tiết hấp dẫn, nhất là trong các bài báo, chương trình truyền hình hoặc khi kể chuyện. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ thông tin nhỏ, chủ yếu trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc trong các phương tiện truyền thông giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp