Bản dịch của từ Titi trong tiếng Việt
Titi

Titi (Noun)
Một con khỉ nhỏ sống trong rừng ở nam mỹ.
A small forestdwelling monkey of south america.
The titi monkeys in the Amazon rainforest are known for their unique calls.
Những con khỉ titi ở rừng mưa Amazon nổi tiếng với tiếng kêu độc đáo của chúng.
Researchers study the behavior of titis to understand their social interactions.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của các con khỉ titi để hiểu về tương tác xã hội của chúng.
Titi monkeys form strong family bonds within their close-knit groups.
Khỉ titi hình thành mối liên kết gia đình mạnh mẽ trong các nhóm gắn kết của chúng.
Họ từ
Titi là một từ trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, thường được sử dụng để chỉ những con vật nhỏ, thường là loài khỉ nhỏ trong gia đình Callitrichidae. Trong ngữ cảnh địa phương, "titi" cũng có thể ám chỉ đến các đặc điểm thể chất của một số loài động vật, ví dụ như tình trạng của bộ lông hay các đặc điểm trên khuôn mặt. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền, nghĩa của từ có thể thay đổi, thể hiện sự đa dạng trong ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "titi" có nguồn gốc từ tiếng Latin "titis", nghĩa là "nhỏ" hoặc "mỏng manh". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ những vật nhỏ hoặc sự việc nhẹ nhàng. Đến nay, "titi" thường được dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, mang nghĩa trìu mến hoặc góp phần làm tăng tính dễ thương cho đối tượng được nhắc đến. Sự chuyển biến này phản ánh một xu hướng trong ngôn ngữ hiện đại là sử dụng các từ ngữ có tính thân mật hơn trong giao tiếp.
Từ "titi" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong tiếng Việt, "titi" thường chỉ một loại chim nhỏ hoặc có thể mang nghĩa thân mật như "em bé" trong một số ngữ cảnh. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong cuộc trò chuyện thân mật, văn học, hoặc các bài viết về động vật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp