Bản dịch của từ Titillation trong tiếng Việt
Titillation

Titillation (Noun)
Trạng thái phấn khích hoặc quan tâm.
The state of being excited or interested.
The party was full of titillation with games and music.
Bữa tiệc đầy sự kích thích với trò chơi và âm nhạc.
The new movie caused a lot of titillation among the audience.
Bộ phim mới gây ra nhiều sự kích thích trong khán giả.
The fashion show brought a sense of titillation to the crowd.
Buổi trình diễn thời trang mang lại cảm giác kích thích cho đám đông.
Titillation (Verb)
The new movie titillated audiences with its thrilling plot twists.
Bộ phim mới khiến khán giả hưng phấn với những cốt truyện gay cấn.
The fashion show titillated the crowd with its glamorous designs.
Buổi trình diễn thời trang khiến đám đông phấn khích với những thiết kế lộng lẫy.
The celebrity's scandalous photos titillated the tabloids and gossip columns.
Những bức ảnh gợi dục của người nổi tiếng khiến các tờ báo đồn và cột tin đồn hấp dẫn.
Họ từ
Titillation (tiếng Việt: sự kích thích) là một thuật ngữ diễn đạt cảm giác phấn khích hoặc sự thú vị nhẹ nhàng, thường liên quan đến khiêu gợi hoặc kích thích tình dục. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "titillare", có nghĩa là "vuốt ve" hoặc "kích thích". Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, titillation có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn ở một số vùng văn hoá nhất định.
Từ "titillation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "titillatio", có nghĩa là "cảm giác nhẹ nhàng" hoặc "kích thích". Từ này kết hợp với "titillare", mang nghĩa là "vỗ nhẹ" hoặc "kích thích". Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này ngày nay diễn tả cảm giác hồi hộp hoặc kích thích nhẹ nhàng, thường trong bối cảnh tình dục hoặc giải trí. Sự chuyển biến này phản ánh rõ nét cách thức mà từ ngữ phát triển cùng với sự thay đổi trong văn hóa và ngữ nghĩa.
"Titillation" là một từ ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong các tình huống học thuật mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí hoặc tâm lý, nhấn mạnh đến sự kích thích cảm giác hoặc ham muốn. Trong văn học và truyền thông, "titillation" thường được dùng để mô tả những tác phẩm có tính chất gợi dục hoặc giật gân, nhằm thu hút sự chú ý của công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp