Bản dịch của từ Titillation trong tiếng Việt

Titillation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Titillation (Noun)

tɪtɪlˈeɪʃn
tɪtɪlˈeɪʃn
01

Trạng thái phấn khích hoặc quan tâm.

The state of being excited or interested.

Ví dụ

The party was full of titillation with games and music.

Bữa tiệc đầy sự kích thích với trò chơi và âm nhạc.

The new movie caused a lot of titillation among the audience.

Bộ phim mới gây ra nhiều sự kích thích trong khán giả.

The fashion show brought a sense of titillation to the crowd.

Buổi trình diễn thời trang mang lại cảm giác kích thích cho đám đông.

Titillation (Verb)

tɪtɪlˈeɪʃn
tɪtɪlˈeɪʃn
01

Để kích thích hoặc khơi dậy dễ chịu.

To excite or arouse agreeably.

Ví dụ

The new movie titillated audiences with its thrilling plot twists.

Bộ phim mới khiến khán giả hưng phấn với những cốt truyện gay cấn.

The fashion show titillated the crowd with its glamorous designs.

Buổi trình diễn thời trang khiến đám đông phấn khích với những thiết kế lộng lẫy.

The celebrity's scandalous photos titillated the tabloids and gossip columns.

Những bức ảnh gợi dục của người nổi tiếng khiến các tờ báo đồn và cột tin đồn hấp dẫn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/titillation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Titillation

Không có idiom phù hợp