Bản dịch của từ Titin trong tiếng Việt
Titin

Titin (Noun)
(hóa sinh) một loại protein quan trọng trong sự co bóp của các mô cơ vân.
Biochemistry a protein important in the contraction of striated muscle tissues.
Titin is essential for muscle contraction in athletes like Usain Bolt.
Titin rất cần thiết cho sự co cơ ở vận động viên như Usain Bolt.
Titin is not the only protein involved in muscle functions.
Titin không phải là protein duy nhất tham gia vào chức năng cơ bắp.
Is titin the largest protein found in the human body?
Titin có phải là protein lớn nhất trong cơ thể con người không?
Titin là một protein khổng lồ đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của cơ bắp ở động vật có xương sống. Với kích thước lớn nhất trong các protein, titin giúp duy trì sự đàn hồi và độ bền của sợi cơ. Tên gọi "titin" là sự kết hợp giữa "titan" và hậu tố "-in" thông thường dùng cho protein. Trong các tài liệu khoa học, titin được biết đến với ký hiệu "TTN" và có thể được gọi bằng nhiều tên khác nhau trong các nghiên cứu chuyên ngành.
Titin, một trong những protein lớn nhất trong cơ thể, xuất phát từ tiếng Latinh "titania", có nghĩa là "vĩ đại". Từ gốc này phản ánh kích thước khổng lồ của protein, với cấu trúc phức tạp bao gồm hàng nghìn axit amin. Titin có vai trò quan trọng trong sự co bóp của cơ bắp và duy trì tính đàn hồi của mô cơ. Sự khám phá và đặt tên cho titin vào những năm 1970 đã mở ra một hướng nghiên cứu mới trong sinh học phân tử và y học.
Titin là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các lĩnh vực sinh học phân tử và sinh hóa, đặc biệt liên quan đến cấu trúc của protein cơ. Tuy nhiên, từ này hiếm khi xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và phức tạp của nó. Trong các văn cảnh khác, titin thường được nhắc đến khi thảo luận về chức năng và vai trò của protein trong cơ thể, đặc biệt trong các tài liệu tham khảo y học và nghiên cứu sinh học.