Bản dịch của từ Titin trong tiếng Việt

Titin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Titin (Noun)

tˈaɪtən
tˈaɪtən
01

(hóa sinh) một loại protein quan trọng trong sự co bóp của các mô cơ vân.

Biochemistry a protein important in the contraction of striated muscle tissues.

Ví dụ

Titin is essential for muscle contraction in athletes like Usain Bolt.

Titin rất cần thiết cho sự co cơ ở vận động viên như Usain Bolt.

Titin is not the only protein involved in muscle functions.

Titin không phải là protein duy nhất tham gia vào chức năng cơ bắp.

Is titin the largest protein found in the human body?

Titin có phải là protein lớn nhất trong cơ thể con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/titin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Titin

Không có idiom phù hợp