Bản dịch của từ Titled person trong tiếng Việt
Titled person

Titled person (Noun)
The titled person attended the royal gala last Saturday in London.
Người có tước hiệu đã tham dự buổi lễ hoàng gia thứ Bảy tuần trước ở London.
No titled person has visited our community this year for events.
Không có người có tước hiệu nào đã đến cộng đồng chúng tôi năm nay.
Is the titled person speaking at the conference next month in New York?
Người có tước hiệu có nói chuyện tại hội nghị tháng sau ở New York không?
Titled person (Adjective)
The titled person attended the gala at the city hall last night.
Người có danh hiệu đã tham dự buổi tiệc tại tòa thị chính tối qua.
Not every titled person is respected in the community.
Không phải mọi người có danh hiệu đều được tôn trọng trong cộng đồng.
Is the titled person speaking at the conference next week?
Người có danh hiệu có phát biểu tại hội nghị tuần tới không?
Thuật ngữ "titled person" được sử dụng để chỉ những cá nhân có danh hiệu, thường xuất hiện trong bối cảnh quý tộc hoặc tầng lớp thượng lưu. Tại Anh, từ này thường liên quan đến những người mang tiêu đề như công tước, bá tước hoặc những danh hiệu tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này ít phổ biến hơn và chủ yếu liên quan đến các cá nhân có chức vụ chính thức trong xã hội. Cả hai biến thể đều thể hiện sự kính trọng, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau đáng kể.
Từ "titled" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "titulus", có nghĩa là "nhãn" hoặc "danh hiệu". Trong thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các danh hiệu quý tộc và vị trí xã hội. Ngày nay, "titled person" ám chỉ những cá nhân có danh hiệu hoặc chức vụ chính thức, biểu thị vị trí cao trong xã hội, đồng thời phản ánh quyền lực và ảnh hưởng của họ trong các lĩnh vực khác nhau.
Khái niệm "titled person" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và chính trị, đặc biệt liên quan đến các vị trí danh dự hoặc chức vụ có tính quyền lực như công tước, bá tước. Trong bốn phần của IELTS, từ này ít khi được sử dụng trong kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, do bản chất cụ thể và hạn chế của nó. Từ này có thể thấy trong các tài liệu lịch sử hoặc văn hóa, nơi nền tảng về tước vị và danh hiệu được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp