Bản dịch của từ Titrating trong tiếng Việt

Titrating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Titrating (Verb)

tˈaɪtɹˌeɪtɨŋ
tˈaɪtɹˌeɪtɨŋ
01

Xác định nồng độ của (dung dịch) bằng cách chuẩn độ.

Determine the concentration of a solution by titration.

Ví dụ

They are titrating the acid to find its exact concentration.

Họ đang chuẩn độ axit để tìm nồng độ chính xác của nó.

She is not titrating the solution in the social experiment.

Cô ấy không đang chuẩn độ dung dịch trong thí nghiệm xã hội.

Are you titrating the samples for the community health project?

Bạn có đang chuẩn độ các mẫu cho dự án sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Titrating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Titrating

Không có idiom phù hợp