Bản dịch của từ Titter trong tiếng Việt
Titter

Titter (Verb)
They tittered at the comedian's joke during the social event last night.
Họ cười khúc khích trước câu chuyện hài của diễn viên tối qua.
She did not titter at the serious discussion about climate change.
Cô ấy không cười khúc khích trong cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.
Did they titter when the awkward moment happened at the party?
Họ có cười khúc khích khi khoảnh khắc ngượng ngập xảy ra tại bữa tiệc không?
Họ từ
Titter là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là cười khúc khích hoặc cười nhẹ nhàng một cách kín đáo. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 15 và thường được sử dụng để chỉ các phản ứng cười không vang dội, thường xuất hiện trong các tình huống nhẹ nhàng, trìu mến. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm, nhưng có thể sự sử dụng trong tiếng Anh Anh có phần phổ biến hơn trong các tình huống trang trọng hoặc văn học.
Từ "titter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "titt" có nghĩa là "cười khúc khích". Căn nguyên này được cho là liên quan đến tiếng Latin "titillare", có nghĩa là "làm cho ngứa" hoặc "vui vẻ". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự kết hợp giữa âm thanh và hành vi, phản ánh trạng thái cảm xúc của người cười. Hiện nay, "titter" chỉ hành động cười nhỏ nhẹ, thường mang ý nghĩa hài hước, đôi khi với sự dè dặt.
Từ "titter" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc biểu đạt cảm xúc, thường mô tả tiếng cười khúc khích, nhẹ nhàng, có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, bài viết phân tích tâm lý hay khi thảo luận về hành vi xã hội trong các tình huống chính thức hoặc đời sống hàng ngày. Việc sử dụng từ này có thể không phổ biến trong các bài viết học thuật hoặc giao tiếp trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp