Bản dịch của từ Giggle trong tiếng Việt
Giggle

Giggle (Noun)
Her giggle echoed through the room during the party.
Tiếng cười nhỏ nhắn của cô ấy vang lên khắp phòng trong buổi tiệc.
The children's giggle brightened up the playground atmosphere.
Tiếng cười nhỏ nhắn của trẻ em làm sáng lên bầu không khí tại sân chơi.
A sudden giggle from the group caught everyone's attention.
Một tiếng cười đột ngột từ nhóm thu hút sự chú ý của mọi người.
Kết hợp từ của Giggle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight giggle Tiếng cười nhỏ | She let out a slight giggle during the social gathering. Cô ấy phát ra một tiếng cười nhỏ khi tụ họp xã hội. |
High-pitched giggle Tiếng cười lên cao | Her high-pitched giggle echoed through the crowded party. Tiếng cười vang lên trong bữa tiệc đông người. |
Girlish giggle Tiếng cười của cô gái | Her girlish giggle echoed through the crowded social event. Tiếng cười nhí nhảnh của cô ấy vang lên trong sự kiện xã hội đông đúc. |
Small giggle Tiếng cười nhỏ | Her small giggle echoed in the quiet library. Tiếng cười nhỏ nhắn của cô ấy vang lên trong thư viện yên tĩnh. |
Hysterical giggle Cười hề hứng | Her hysterical giggle echoed in the crowded social event. Tiếng cười hấp hối của cô ấy vang vọng trong sự kiện xã hội đông đúc. |
Giggle (Verb)
Children giggle during playtime at the park.
Trẻ em cười khúc khích trong thời gian chơi ở công viên.
The group of friends giggle over a funny joke together.
Nhóm bạn cười khúc khích về một câu chuyện hài hước cùng nhau.
She couldn't help but giggle at the amusing video.
Cô ấy không thể không cười khúc khích khi xem video hài hước.
Dạng động từ của Giggle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Giggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Giggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Giggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Giggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Giggling |
Kết hợp từ của Giggle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Giggle nervously Cười nhạo một cách lo lắng | During the presentation, sarah giggled nervously at her mistakes. Trong buổi thuyết trình, sarah đã cười khúc khích vì sai sót. |
Giggle hysterically Cười histerically | During the party, sarah giggled hysterically at the funny jokes. Trong bữa tiệc, sarah cười khúc khích trước những câu đùa hài hước. |
Giggle uncontrollably Cười không kiềm chế được | During the party, sarah giggled uncontrollably at the funny jokes. Trong bữa tiệc, sarah đã cười không kiểm soát trước những câu đùa vui. |
Giggle helplessly Cười không ngừng | During the party, sarah giggled helplessly at tom's funny jokes. Trong bữa tiệc, sarah cười khúc khích trước những câu chuyện hài của tom. |
Họ từ
Từ "giggle" trong tiếng Anh chỉ hành động cười khúc khích, thường xảy ra khi một người cảm thấy vui vẻ hoặc hứng thú. Nó được coi là một biểu hiện tự nhiên của niềm vui và thường được liên kết với trẻ em. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "giggle" giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, nó có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn trong bối cảnh giao tiếp, trong khi ở Mỹ, "giggle" thường được sử dụng để mô tả một phản ứng vui nhộn, đôi khi có phần nhạo báng.
Từ "giggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "giglen", có nghĩa là cười khúc khích. Nguyên mẫu này bắt nguồn từ tiếng Đức "gicken", biểu hiện sự cười vui vẻ. Từ thế kỷ 15, "giggle" đã được sử dụng để mô tả cá tính tinh nghịch, nhẹ nhàng của tiếng cười. Ngày nay, "giggle" chỉ âm thanh cười khúc khích, thường gắn liền với sự trẻ con và niềm vui, phản ánh nét hồn nhiên trong giao tiếp xã hội.
Từ "giggle" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nói khi thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống hài hước. Trong ngữ cảnh xã hội, "giggle" thường được dùng để miêu tả tiếng cười khúc khích, thường liên quan đến sự ngại ngùng hoặc vui vẻ. Từ này có thể xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc các tình huống giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp