Bản dịch của từ Giggle trong tiếng Việt
Giggle

Giggle(Noun)
Giggle(Verb)
Dạng động từ của Giggle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Giggle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Giggled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Giggled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Giggles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Giggling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "giggle" trong tiếng Anh chỉ hành động cười khúc khích, thường xảy ra khi một người cảm thấy vui vẻ hoặc hứng thú. Nó được coi là một biểu hiện tự nhiên của niềm vui và thường được liên kết với trẻ em. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "giggle" giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, nó có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn trong bối cảnh giao tiếp, trong khi ở Mỹ, "giggle" thường được sử dụng để mô tả một phản ứng vui nhộn, đôi khi có phần nhạo báng.
Từ "giggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "giglen", có nghĩa là cười khúc khích. Nguyên mẫu này bắt nguồn từ tiếng Đức "gicken", biểu hiện sự cười vui vẻ. Từ thế kỷ 15, "giggle" đã được sử dụng để mô tả cá tính tinh nghịch, nhẹ nhàng của tiếng cười. Ngày nay, "giggle" chỉ âm thanh cười khúc khích, thường gắn liền với sự trẻ con và niềm vui, phản ánh nét hồn nhiên trong giao tiếp xã hội.
Từ "giggle" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nói khi thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống hài hước. Trong ngữ cảnh xã hội, "giggle" thường được dùng để miêu tả tiếng cười khúc khích, thường liên quan đến sự ngại ngùng hoặc vui vẻ. Từ này có thể xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc các tình huống giao tiếp không chính thức.
Họ từ
Từ "giggle" trong tiếng Anh chỉ hành động cười khúc khích, thường xảy ra khi một người cảm thấy vui vẻ hoặc hứng thú. Nó được coi là một biểu hiện tự nhiên của niềm vui và thường được liên kết với trẻ em. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "giggle" giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, nó có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn trong bối cảnh giao tiếp, trong khi ở Mỹ, "giggle" thường được sử dụng để mô tả một phản ứng vui nhộn, đôi khi có phần nhạo báng.
Từ "giggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "giglen", có nghĩa là cười khúc khích. Nguyên mẫu này bắt nguồn từ tiếng Đức "gicken", biểu hiện sự cười vui vẻ. Từ thế kỷ 15, "giggle" đã được sử dụng để mô tả cá tính tinh nghịch, nhẹ nhàng của tiếng cười. Ngày nay, "giggle" chỉ âm thanh cười khúc khích, thường gắn liền với sự trẻ con và niềm vui, phản ánh nét hồn nhiên trong giao tiếp xã hội.
Từ "giggle" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nói khi thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống hài hước. Trong ngữ cảnh xã hội, "giggle" thường được dùng để miêu tả tiếng cười khúc khích, thường liên quan đến sự ngại ngùng hoặc vui vẻ. Từ này có thể xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc các tình huống giao tiếp không chính thức.
