Bản dịch của từ Titters trong tiếng Việt
Titters
Titters (Verb)
The audience titters at the comedian's awkward jokes during the show.
Khán giả cười khúc khích trước những câu đùa vụng về của diễn viên hài.
They do not titters when discussing serious social issues in class.
Họ không cười khúc khích khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong lớp.
Why do students titters during presentations on important topics like poverty?
Tại sao sinh viên lại cười khúc khích trong các bài thuyết trình về các chủ đề quan trọng như nghèo đói?
At the party, Sarah titters when Mark tells a silly joke.
Tại bữa tiệc, Sarah cười khúc khích khi Mark kể một câu chuyện hài.
They do not titters at serious discussions about social issues.
Họ không cười khúc khích trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.
Why do you titters during the presentation on community service?
Tại sao bạn lại cười khúc khích trong buổi thuyết trình về dịch vụ cộng đồng?
Titters (Noun)
The audience titters during the awkward silence after the joke.
Khán giả cười khúc khích trong sự im lặng ngượng ngập sau câu đùa.
No one titters at his serious speech about climate change.
Không ai cười khúc khích trong bài phát biểu nghiêm túc của anh ấy về biến đổi khí hậu.
Why do people titters when discussing sensitive topics at parties?
Tại sao mọi người lại cười khúc khích khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong các bữa tiệc?
Một sự xuất hiện của tiếng cười như vậy.
An occurrence of such laughter.
The audience's titters filled the room during the comedy show.
Tiếng cười khúc khích của khán giả vang lên trong buổi biểu diễn hài.
There were no titters during the serious discussion in class.
Không có tiếng cười khúc khích nào trong buổi thảo luận nghiêm túc ở lớp.
Did you hear the titters after the funny joke at the meeting?
Bạn có nghe thấy tiếng cười khúc khích sau câu chuyện hài trong cuộc họp không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Titters cùng Chu Du Speak