Bản dịch của từ Tittle trong tiếng Việt
Tittle

Tittle (Noun)
She only ate a tittle of the cake at the party.
Cô ấy chỉ ăn một chút bánh tại bữa tiệc.
He drank just a tittle of the water in the glass.
Anh ấy chỉ uống một chút nước trong ly.
The children shared a tittle of their candies with friends.
Các em nhỏ chia sẻ một chút kẹo của mình với bạn bè.
Dạng danh từ của Tittle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tittle | Tittles |
Họ từ
Từ "tittle" chỉ một điểm nhỏ hoặc dấu hiệu trong chữ viết, thường được sử dụng để chỉ các dấu nhấn nhỏ như dấu trên chữ "i" hoặc chữ "j". Trong tiếng Anh, "tittle" có thể không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút. Trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm "t", tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này mang tính chất chuyên ngành trong ngữ pháp và văn tự.
Từ "tittle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "titulus", có nghĩa là "tiêu đề" hoặc "nhãn". Trong tiếng Anh, "tittle" thường được sử dụng để chỉ các điểm nhỏ hoặc dấu hiệu nhấn của chữ cái trong chữ viết, chẳng hạn như dấu chấm trên chữ "i" hoặc dấu phẩy trên chữ "j". Lịch sử của từ này phản ánh sự tinh tế trong ngôn ngữ, nơi mà những chi tiết nhỏ bé lại đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ý nghĩa và màu sắc của văn bản.
Từ "title" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề văn hóa, giáo dục và nghề nghiệp. Trong bối cảnh khác, "title" thường xuất hiện trong các tình huống như xuất bản sách, đặt tên cho tác phẩm nghệ thuật hoặc trong các cuộc trò chuyện về danh hiệu và chức vụ. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong việc truyền đạt thông tin cụ thể và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất