Bản dịch của từ To a standstill trong tiếng Việt

To a standstill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To a standstill(Noun)

tˈu ə stˈændstˌɪl
tˈu ə stˈændstˌɪl
01

Một sự dừng lại hoàn toàn hoặc ngưng hoạt động.

A complete stop or cessation of movement or action.

Ví dụ
02

Tình huống mà một cái gì đó, chẳng hạn như sự tiến triển, đã dừng lại.

A situation in which something, such as progress, has stopped.

Ví dụ
03

Một sự kiện mà tại đó không thể tiến hành thêm hoặc không có hoạt động nào có thể diễn ra.

An event at which no further progress can be made or any activity can occur.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh