Bản dịch của từ To a standstill trong tiếng Việt

To a standstill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To a standstill (Noun)

tˈu ə stˈændstˌɪl
tˈu ə stˈændstˌɪl
01

Tình huống mà một cái gì đó, chẳng hạn như sự tiến triển, đã dừng lại.

A situation in which something, such as progress, has stopped.

Ví dụ

The protest brought the city’s traffic to a standstill last week.

Cuộc biểu tình đã khiến giao thông trong thành phố ngừng lại tuần trước.

The new law did not bring the social issues to a standstill.

Luật mới không làm cho các vấn đề xã hội ngừng lại.

Did the pandemic cause social activities to a standstill in 2020?

Liệu đại dịch có khiến các hoạt động xã hội ngừng lại vào năm 2020 không?

The community's development came to a standstill last year.

Sự phát triển của cộng đồng đã dừng lại vào năm ngoái.

The project did not come to a standstill despite funding issues.

Dự án không dừng lại mặc dù gặp vấn đề tài chính.

02

Một sự dừng lại hoàn toàn hoặc ngưng hoạt động.

A complete stop or cessation of movement or action.

Ví dụ

The protest brought the city traffic to a standstill yesterday.

Cuộc biểu tình đã khiến giao thông thành phố dừng lại hoàn toàn hôm qua.

The new law did not bring social change to a standstill.

Luật mới không khiến thay đổi xã hội dừng lại hoàn toàn.

Did the pandemic bring the economy to a standstill?

Liệu đại dịch có khiến nền kinh tế dừng lại hoàn toàn không?

The protest brought traffic to a standstill in downtown Chicago.

Cuộc biểu tình đã khiến giao thông dừng lại hoàn toàn ở trung tâm Chicago.

The debate did not bring the discussion to a standstill.

Cuộc tranh luận không khiến cuộc thảo luận dừng lại hoàn toàn.

03

Một sự kiện mà tại đó không thể tiến hành thêm hoặc không có hoạt động nào có thể diễn ra.

An event at which no further progress can be made or any activity can occur.

Ví dụ

The protest brought the city’s activities to a standstill last week.

Cuộc biểu tình đã làm các hoạt động của thành phố dừng lại tuần trước.

The negotiations did not come to a standstill during the talks.

Các cuộc đàm phán đã không dừng lại trong suốt các cuộc thảo luận.

Did the traffic jam cause the event to come to a standstill?

Liệu vụ kẹt xe có làm sự kiện dừng lại không?

The protest brought the city’s traffic to a standstill yesterday.

Cuộc biểu tình đã làm giao thông của thành phố dừng lại hôm qua.

The negotiations did not come to a standstill last week.

Các cuộc đàm phán đã không dừng lại vào tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to a standstill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with To a standstill

Không có idiom phù hợp