Bản dịch của từ To the bad trong tiếng Việt
To the bad

To the bad (Idiom)
Thực hiện một hành động kém hoặc không thích hợp.
Performing an action poorly or inappropriately.
His comments about poverty were to the bad during the meeting.
Những bình luận của anh ấy về nghèo đói thật tệ trong cuộc họp.
The report was not to the bad, but it lacked detail.
Báo cáo không tệ, nhưng thiếu chi tiết.
Was her speech to the bad at the charity event last week?
Bài phát biểu của cô ấy có tệ trong sự kiện từ thiện tuần trước không?
Cụm từ “to the bad” được sử dụng để mô tả tình huống tiêu cực hoặc bất lợi. Trong tiếng Anh, nó thường có nghĩa là rơi vào trạng thái xấu, thất bại hoặc nhận thức về một điều không tích cực. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn cảnh không chính thức và thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, tuy nhiên âm điệu có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và khu vực.
Cụm từ "to the bad" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "to the bad", có nguồn gốc từ "bad", vốn có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "bædd", có nghĩa là xấu hoặc ác. Từ "bad" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *badwaz, có mối liên hệ với các từ trong ngôn ngữ Germanic khác. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng xấu, suy thoái hoặc thất bại trong một tình huống cụ thể, phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa gốc về sự xấu và tiêu cực.
Cụm từ "to the bad" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Thông thường, nó xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình huống xấu, thất bại, hoặc sự suy giảm. Trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được dùng để chỉ ra sự khác biệt tiêu cực trong đánh giá hoặc tình huống, thường liên quan đến tài chính hoặc trạng thái tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



