Bản dịch của từ To the core trong tiếng Việt
To the core

To the core (Phrase)
Her argument was to the core of the issue.
Lập luận của cô ấy đi sâu vào vấn đề.
His essay lacked depth and was not to the core.
Bài luận của anh ấy thiếu sâu sắc và không cốt lõi.
Is understanding cultural norms to the core important in IELTS?
Hiểu biết về quy tắc văn hóa đến cốt lõi có quan trọng không trong IELTS?
Cụm từ "to the core" mô tả một trạng thái hoặc đặc điểm mà người hoặc vật gì đó bị ảnh hưởng hoặc thể hiện một cách sâu sắc, triệt để. Nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính chất quan trọng, bền bỉ hoặc tinh khiết của một khía cạnh nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về tính cách hoặc cảm xúc. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ khi sử dụng cụm từ này.
Cụm từ "to the core" xuất phát từ gốc nghĩa của "core" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "cor", nghĩa là "trái tim" hoặc "trung tâm". Thời trung cổ, "core" được sử dụng để chỉ phần trung tâm của một vật thể hoặc khái niệm nào đó. Ngày nay, “to the core” mang nghĩa chỉ sự sâu sắc, tận cùng hoặc quyết liệt của một đặc tính nào đó, phản ánh sự liên kết từ gốc rễ đến bề ngoài của sự vật.
Cụm từ "to the core" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, để thể hiện sự nhấn mạnh về bản chất hoặc tính chất cơ bản của một vấn đề. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được áp dụng trong các chủ đề bàn luận về nhân cách hoặc cảm xúc con người. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh thường ngày khi mô tả một tư tưởng hoặc phẩm chất sâu sắc, mạnh mẽ, như trong các cuộc thảo luận xã hội hay trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



