Bản dịch của từ To the core trong tiếng Việt

To the core

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To the core (Phrase)

tˈu ðə kˈɔɹ
tˈu ðə kˈɔɹ
01

Theo cách rất cơ bản, thiết yếu hoặc nội tại.

In a very basic essential or intrinsic way.

Ví dụ

Her argument was to the core of the issue.

Lập luận của cô ấy đi sâu vào vấn đề.

His essay lacked depth and was not to the core.

Bài luận của anh ấy thiếu sâu sắc và không cốt lõi.

Is understanding cultural norms to the core important in IELTS?

Hiểu biết về quy tắc văn hóa đến cốt lõi có quan trọng không trong IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to the core/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] Nevertheless, if there were one common language, a part of a country's identity would be sacrificed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Opinions diverge on whether the youth of society should conform to traditional customs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] They never compromise their values, such as honesty, under any circumstances [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] Despite these disadvantages, there are far more advantages to having vehicle-free days in the urban [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023

Idiom with To the core

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.