Bản dịch của từ To the degree that trong tiếng Việt
To the degree that

To the degree that (Phrase)
Social media has grown to the degree that it influences elections.
Mạng xã hội đã phát triển đến mức ảnh hưởng đến bầu cử.
Online shopping has expanded to the degree that traditional stores are struggling.
Mua sắm trực tuyến đã mở rộng đến mức cửa hàng truyền thống đang gặp khó khăn.
Globalization has advanced to the degree that cultures are blending worldwide.
Toàn cầu hóa đã tiến triển đến mức các nền văn hóa đang kết hợp trên toàn cầu.
Cụm từ "to the degree that" được sử dụng để chỉ mức độ, tỉ lệ hay điều kiện xảy ra trong một mối liên hệ. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết học thuật và pháp lý, để diễn tả một điều kiện cụ thể về sự phù hợp hoặc sự liên quan giữa hai khái niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách nói, câu chữ hay ý nghĩa.
Cụm từ "to the degree that" có nguồn gốc từ cấu trúc tiếng Anh cổ, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa qua thời gian. "Degree" xuất phát từ tiếng Latinh "gradus", có nghĩa là "bước" hoặc "bậc", trong khi "to" là một giới từ chỉ mức độ. Cụm từ này hiện nay được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tương quan giữa hai hiện tượng hoặc điều kiện, nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng hoặc tương quan giữa chúng.
Cụm từ "to the degree that" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi mà người thí sinh cần diễn đạt mức độ hoặc phạm vi của một vấn đề. Tần suất sử dụng cụm này ở các bài kiểm tra là tương đối thấp nhưng có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự liên quan giữa hai yếu tố. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong văn học học thuật và các bài nghiên cứu, nơi mà nó phục vụ để làm rõ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc mức độ ảnh hưởng trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



