Bản dịch của từ To the max trong tiếng Việt

To the max

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To the max (Idiom)

01

Ở mức độ hoặc mức độ lớn nhất có thể.

To the greatest degree or extent possible.

Ví dụ

She studied to the max for her IELTS exam.

Cô ấy học tới tận cùng cho kỳ thi IELTS của mình.

He didn't prepare to the max, so he didn't do well.

Anh ấy không chuẩn bị tới tận cùng, vì vậy anh ấy không làm tốt.

Did you practice to the max before the speaking test?

Bạn đã luyện tập tới tận cùng trước bài thi nói chưa?

She studied to the max for the IELTS exam.

Cô ấy học tới tận cùng cho kỳ thi IELTS.

He didn't prepare to the max and scored low.

Anh ấy không chuẩn bị tới tận cùng và điểm thấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to the max/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with To the max

Không có idiom phù hợp