Bản dịch của từ To the max trong tiếng Việt
To the max
Idiom

To the max (Idiom)
Ví dụ
She studied to the max for her IELTS exam.
Cô ấy học tới tận cùng cho kỳ thi IELTS của mình.
He didn't prepare to the max, so he didn't do well.
Anh ấy không chuẩn bị tới tận cùng, vì vậy anh ấy không làm tốt.
Did you practice to the max before the speaking test?
Bạn đã luyện tập tới tận cùng trước bài thi nói chưa?
She studied to the max for the IELTS exam.
Cô ấy học tới tận cùng cho kỳ thi IELTS.
He didn't prepare to the max and scored low.
Anh ấy không chuẩn bị tới tận cùng và điểm thấp.