Bản dịch của từ To the roof trong tiếng Việt
To the roof

To the roof (Phrase)
The support for the charity event went to the roof last year.
Sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện đã tăng vọt năm ngoái.
Many people do not believe donations can go to the roof.
Nhiều người không tin rằng các khoản quyên góp có thể tăng vọt.
Can community involvement in social issues go to the roof?
Liệu sự tham gia của cộng đồng vào các vấn đề xã hội có thể tăng vọt không?
Cụm từ "to the roof" có nghĩa là đến mức độ tối đa hoặc cực độ, thường được sử dụng để diễn tả sự gia tăng hoặc sự bùng nổ của một cái gì đó, như âm thanh, cảm xúc hoặc sự tăng trưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong giao tiếp, ngữ điệu và tốc độ phát âm có thể thay đổi tùy theo từng vùng miền, tạo ra sự khác biệt nhỏ trong cách truyền đạt ý nghĩa.
Cụm từ "to the roof" xuất phát từ tiếng Anh cổ "rof", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hruof". Trong lịch sử, "roof" chỉ phần trên cùng của một cấu trúc, đóng vai trò che chắn và bảo vệ. Kể từ đó, nghĩa của nó đã mở rộng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh biểu thị sự tối đa hoặc giới hạn cao nhất, chẳng hạn như "the cost went to the roof", phản ánh trạng thái đạt tới mức tối đa.
Cụm từ "to the roof" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các tình huống vật lý hoặc biểu thị sự dư thừa. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi thảo luận về tình trạng quá tải, ví dụ như tiếng ồn hoặc cảm xúc. Sự phổ biến này làm nổi bật tính đa dạng của ngôn ngữ trong việc diễn đạt các trạng thái và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


