Bản dịch của từ To what place trong tiếng Việt

To what place

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To what place (Phrase)

tˈu wˈʌt plˈeɪs
tˈu wˈʌt plˈeɪs
01

Biểu thị chuyển động hướng tới một vị trí cụ thể.

Indicating movement towards a particular location.

Ví dụ

To what place did the community gather for the festival?

Cộng đồng đã tụ tập ở đâu cho lễ hội?

They did not specify to what place the donations should go.

Họ không chỉ định nơi nào các khoản quyên góp nên đến.

The volunteers asked to what place the supplies were delivered last week.

Các tình nguyện viên đã hỏi nơi nào hàng hóa được giao tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to what place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with To what place

Không có idiom phù hợp