Bản dịch của từ Toby trong tiếng Việt

Toby

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toby (Noun)

tˈoʊbi
tˈoʊbi
01

Một cái bình hoặc cốc đựng bia.

A jug or mug for beer.

Ví dụ

At the social gathering, Toby poured himself a beer from the jug.

Tại buổi tụ tập xã hội, Toby rót cho mình một cốc bia từ cái bình.

The bar had a special deal where you could get a Toby of beer for a discounted price.

Quán bar có một ưu đãi đặc biệt, bạn có thể mua một cái bình bia với giá giảm.

During the beer festival, Toby won a giant mug for being the top drinker.

Trong lễ hội bia, Toby giành chiến thắng một cái cốc khổng lồ vì là người uống hàng đầu.

Toby (Idiom)

01

Uống bia.

To drink beer.

Ví dụ

After work, the team often goes to the pub toby.

Sau giờ làm việc, nhóm thường đến quán rượu uống bia.

They invited me toby last night, but I was too tired.

Họ mời tôi đi uống bia tối qua, nhưng tôi quá mệt.

In some cultures, toby is seen as a way to socialize.

Ở một số văn hóa, uống bia được coi là cách giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toby

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.