Bản dịch của từ Mug trong tiếng Việt

Mug

Noun [U/C]Verb

Mug (Noun)

mˈʌg
mˈʌg
01

Một chiếc cốc lớn, thường có hình trụ có tay cầm và được sử dụng không có đĩa.

A large cup, typically cylindrical with a handle and used without a saucer.

Ví dụ

She held a mug of coffee while chatting with friends.

Cô ấy cầm một cốc cà phê khi trò chuyện với bạn bè.

The barista served mugs of hot chocolate to the customers.

Người pha chế phục vụ những cốc sô cô la nóng cho khách hàng.

02

Khuôn mặt của một người.

A person's face.

Ví dụ

Her smile lit up the room, making her mug glow.

Nụ cười của cô ấy làm sáng cả căn phòng, khiến khuôn mặt cô ấy rực sáng.

He couldn't hide the guilt written all over his mug.

Anh ấy không thể che giấu sự tội lỗi viết khắp khuôn mặt.

03

Một người ngu ngốc hoặc cả tin.

A stupid or gullible person.

Ví dụ

She fell for the scam, making her look like a mug.

Cô ấy đã tin vào vụ lừa đảo, khiến cô ấy trở nên ngu ngốc.

Being too trusting can sometimes lead to being seen as a mug.

Quá tin tưởng đôi khi dẫn đến việc bị coi là ngu ngốc.

04

Một tên côn đồ hoặc một tên côn đồ.

A hoodlum or thug.

Ví dụ

The mug threatened the neighborhood with violence.

Kẻ trộm đe dọa khu phố bằng bạo lực.

The police arrested the mug for robbery.

Cảnh sát bắt kẻ trộm vì cướp.

Kết hợp từ của Mug (Noun)

CollocationVí dụ

Steaming mug

Tách nước nóng

She sipped from a steaming mug of coffee at the cafe.

Cô ấy nhấm nháp từ chiếc cốc nước nóng hổi ở quán cà phê.

Warm mug

Cốc nước ấm

She held a warm mug during the social gathering.

Cô ấy cầm một cốc ấm trong buổi tụ tập xã hội.

Hot mug

Tách nước nóng

She sipped her hot mug of tea while chatting with friends.

Cô ấy nhấm nháp tách nước nóng trong khi trò chuyện với bạn bè.

Pint mug

Cốc bia

He ordered a pint mug of beer at the pub.

Anh ta đặt một cốc bia pint tại quán rượu.

China mug

Tách trung quốc

The china mug was shattered during the social event.

Chiếc cốc trung quốc đã bị vỡ trong sự kiện xã hội.

Mug (Verb)

mˈʌg
mˈʌg
01

Học hoặc ôn lại một chủ đề càng nhiều càng tốt trong thời gian ngắn.

Learn or revise a subject as far as possible in a short time.

Ví dụ

She mugged up on current affairs before the interview.

Cô ấy học thuộc lòng về các vấn đề hiện tại trước phỏng vấn.

Students often mug up on history for exams.

Học sinh thường học thuộc lòng lịch sử cho kỳ thi.

02

Tạo những khuôn mặt, đặc biệt là những khuôn mặt ngớ ngẩn hoặc cường điệu, trước khán giả hoặc máy quay.

Make faces, especially silly or exaggerated ones, before an audience or a camera.

Ví dụ

She mugged for the camera during the live interview.

Cô ấy bắt chước trước ống kính trong cuộc phỏng vấn trực tiếp.

The comedian mugged to entertain the audience at the comedy show.

Người hài kịch bắt chước để giải trí khán giả tại chương trình hài kịch.

03

Tấn công và cướp (ai đó) ở nơi công cộng.

Attack and rob (someone) in a public place.

Ví dụ

The thief tried to mug an old lady in the park.

Kẻ trộm cố gắng tấn công một bà cụ trong công viên.

He was mugged at the train station and lost his wallet.

Anh ta bị tấn công ở ga tàu và mất ví của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mug

Không có idiom phù hợp