Bản dịch của từ Mug trong tiếng Việt

Mug

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mug(Noun)

mˈʌg
mˈʌg
01

Khuôn mặt của một người.

A person's face.

Ví dụ
02

Một người ngu ngốc hoặc cả tin.

A stupid or gullible person.

Ví dụ
03

Một chiếc cốc lớn, thường có hình trụ có tay cầm và được sử dụng không có đĩa.

A large cup, typically cylindrical with a handle and used without a saucer.

Ví dụ
04

Một tên côn đồ hoặc một tên côn đồ.

A hoodlum or thug.

mug là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Mug (Noun)

SingularPlural

Mug

Mugs

Mug(Verb)

mˈʌg
mˈʌg
01

Học hoặc ôn lại một chủ đề càng nhiều càng tốt trong thời gian ngắn.

Learn or revise a subject as far as possible in a short time.

Ví dụ
02

Tấn công và cướp (ai đó) ở nơi công cộng.

Attack and rob (someone) in a public place.

Ví dụ
03

Tạo những khuôn mặt, đặc biệt là những khuôn mặt ngớ ngẩn hoặc cường điệu, trước khán giả hoặc máy quay.

Make faces, especially silly or exaggerated ones, before an audience or a camera.

Ví dụ

Dạng động từ của Mug (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mugging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ