Bản dịch của từ Mug trong tiếng Việt
Mug
Mug (Noun)
She held a mug of coffee while chatting with friends.
Cô ấy cầm một cốc cà phê khi trò chuyện với bạn bè.
The barista served mugs of hot chocolate to the customers.
Người pha chế phục vụ những cốc sô cô la nóng cho khách hàng.
Her smile lit up the room, making her mug glow.
Nụ cười của cô ấy làm sáng cả căn phòng, khiến khuôn mặt cô ấy rực sáng.
He couldn't hide the guilt written all over his mug.
Anh ấy không thể che giấu sự tội lỗi viết khắp khuôn mặt.
She fell for the scam, making her look like a mug.
Cô ấy đã tin vào vụ lừa đảo, khiến cô ấy trở nên ngu ngốc.
Being too trusting can sometimes lead to being seen as a mug.
Quá tin tưởng đôi khi dẫn đến việc bị coi là ngu ngốc.
Kết hợp từ của Mug (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Steaming mug Tách nước nóng | She sipped from a steaming mug of coffee at the cafe. Cô ấy nhấm nháp từ chiếc cốc nước nóng hổi ở quán cà phê. |
Warm mug Cốc nước ấm | She held a warm mug during the social gathering. Cô ấy cầm một cốc ấm trong buổi tụ tập xã hội. |
Hot mug Tách nước nóng | She sipped her hot mug of tea while chatting with friends. Cô ấy nhấm nháp tách nước nóng trong khi trò chuyện với bạn bè. |
Pint mug Cốc bia | He ordered a pint mug of beer at the pub. Anh ta đặt một cốc bia pint tại quán rượu. |
China mug Tách trung quốc | The china mug was shattered during the social event. Chiếc cốc trung quốc đã bị vỡ trong sự kiện xã hội. |
Mug (Verb)
She mugged up on current affairs before the interview.
Cô ấy học thuộc lòng về các vấn đề hiện tại trước phỏng vấn.
Students often mug up on history for exams.
Học sinh thường học thuộc lòng lịch sử cho kỳ thi.
Tạo những khuôn mặt, đặc biệt là những khuôn mặt ngớ ngẩn hoặc cường điệu, trước khán giả hoặc máy quay.
Make faces, especially silly or exaggerated ones, before an audience or a camera.
She mugged for the camera during the live interview.
Cô ấy bắt chước trước ống kính trong cuộc phỏng vấn trực tiếp.
The comedian mugged to entertain the audience at the comedy show.
Người hài kịch bắt chước để giải trí khán giả tại chương trình hài kịch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp