Bản dịch của từ Saucer trong tiếng Việt

Saucer

Noun [U/C]

Saucer (Noun)

sˈɔsɚ
sˈɑsəɹ
01

Một cái đĩa nông, thường có một vết lõm hình tròn ở giữa, trên đó đặt một chiếc cốc.

A shallow dish typically having a circular indentation in the centre on which a cup is placed

Ví dụ

She placed her cup on the saucer during the tea party.

Cô ấy đặt cốc lên đĩa trong bữa tiệc trà.

He did not use a saucer for his coffee mug.

Anh ấy không sử dụng đĩa cho cốc cà phê của mình.

Did you notice the beautiful saucer at the café yesterday?

Bạn có để ý đến đĩa đẹp ở quán cà phê hôm qua không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saucer

Không có idiom phù hợp