Bản dịch của từ Hoodlum trong tiếng Việt
Hoodlum
Hoodlum (Noun)
The hoodlum stole money from the local convenience store last night.
Tên côn đồ đã lấy trộm tiền từ cửa hàng tiện lợi tối qua.
Many believe that hoodlums are ruining our community's safety.
Nhiều người tin rằng những tên côn đồ đang phá hoại an toàn cộng đồng.
Are hoodlums becoming more common in big cities like New York?
Có phải những tên côn đồ đang trở nên phổ biến hơn ở các thành phố lớn như New York không?
Dạng danh từ của Hoodlum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hoodlum | Hoodlums |
Họ từ
"Hoodlum" là một danh từ chỉ một người có hành vi bạo lực, thường liên quan đến tội phạm hoặc thành viên của băng nhóm. Từ này xuất phát từ Mỹ vào cuối thế kỷ 19, và thường mang sắc thái tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn ở Anh. Phong cách nói của nó có thể mang tính địa phương, phụ thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa từng khu vực.
Từ "hoodlum" có nguồn gốc từ tiếng Đức, cụ thể là từ "hudlen", có nghĩa là "ẩn nấp". Trong thế kỷ 19, từ này được sử dụng tại Mỹ để chỉ những thanh niên nghịch ngợm, thường là có liên quan đến bạo lực. Ý nghĩa đã phát triển qua thời gian, trở thành thuật ngữ mô tả những người phạm tội hoặc hoạt động theo băng nhóm. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa khái niệm về sự ẩn nấp và hành vi phạm pháp công khai.
Từ "hoodlum" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả những người thuộc tầng lớp tội phạm hoặc có hành vi bạo lực, đặc biệt trong văn hóa đô thị. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trên các bài kiểm tra về viết và nói, tuy nhiên tần suất không cao do tính chất ngôn ngữ khá tiêu cực và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong văn học, phim ảnh, và các phương tiện truyền thông để thể hiện sự khắc nghiệt của môi trường đô thị và tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp