Bản dịch của từ Hooligan trong tiếng Việt
Hooligan
Hooligan (Noun)
The hooligan was causing chaos in the neighborhood.
Hooligan đang gây hỗn loạn trong khu phố.
The police arrested the hooligan for vandalism and theft.
Cảnh sát bắt giữ hooligan vì phá hoại và trộm cắp.
The hooligan gang terrorized the local community for months.
Băng hooligan đã khủng bố cộng đồng địa phương suốt tháng.
Dạng danh từ của Hooligan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hooligan | Hooligans |
Họ từ
Từ "hooligan" chỉ những người có hành vi bạo lực hoặc phi pháp, thường liên quan đến thể thao, như cổ động viên quá khích gây rối ở các trận đấu bóng đá. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, sắc thái và sự phổ biến có thể khác nhau. Ở Anh, "hooligan" thường gắn liền với văn hóa bóng đá, trong khi ở Mỹ, từ này có thể ít phổ biến hơn và thường không liên quan cụ thể đến thể thao.
Từ "hooligan" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là xuất phát từ một cái tên Ireland, "Hoolihan", gắn liền với những hành vi bạo lực và hỗn loạn. Ban đầu, từ này chỉ những người trẻ tuổi có hành vi phá phách. Qua thời gian, "hooligan" đã trở thành thuật ngữ chỉ những cá nhân tham gia vào các hoạt động bạo lực, đặc biệt trong bối cảnh thể thao, phản ánh tệ nạn xã hội và văn hóa thanh niên.
Từ "hooligan" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong bài thi Nghe và Đọc trong bối cảnh văn hóa và thể thao, liên quan đến các hành vi bạo lực của người hâm mộ thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có hành vi phản xã hội, đặc biệt trong thể thao, khi thảo luận về bạo lực trong các trận đấu bóng đá hoặc trong các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp