Bản dịch của từ Troublemaker trong tiếng Việt
Troublemaker
Troublemaker (Noun)
Người có thói quen gây khó khăn, rắc rối, đặc biệt bằng cách xúi giục người khác thách thức người có thẩm quyền.
A person who habitually causes difficulty or problems especially by inciting others to defy those in authority.
The troublemaker disrupted the peaceful protest with loud chants.
Người gây rối đã làm gián đoạn cuộc biểu tình yên bình với những khẩu hiệu lớn.
The teacher warned the students about the troublemaker in their class.
Giáo viên cảnh báo học sinh về người gây rối trong lớp học của họ.
Is the troublemaker responsible for the recent vandalism in the neighborhood?
Người gây rối có phải là người chịu trách nhiệm cho hành vi phá hoại gần đây ở khu phố không?
Dạng danh từ của Troublemaker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Troublemaker | Troublemakers |
Họ từ
Từ "troublemaker" trong tiếng Anh đề cập đến một cá nhân gây rối hoặc tạo ra các vấn đề, thường là trong một bối cảnh xã hội hoặc giáo dục. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa cả trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, "troublemaker" thường được dùng để chỉ những người cố tình gây rối, trong khi các từ khác như "disruptor" có thể có sắc thái tích cực hơn, liên quan đến việc tạo ra sự thay đổi.
Từ "troublemaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai thành tố "trouble" và "maker". "Trouble" xuất phát từ tiếng Latinh "turbulare", có nghĩa là gây rối hoặc làm đảo lộn, trong khi "maker" là từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là người tạo ra. Lịch sử từ này phản ánh một sự liên kết giữa hành vi gây rối và sự sáng tạo, chỉ những người có khả năng tạo ra tình huống khó khăn hoặc phức tạp. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, mô tả những cá nhân gây rối hoặc tạo ra vấn đề trong xã hội hoặc nhóm.
Từ "troublemaker" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các văn bản bàn về nhân cách hoặc vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "troublemaker" thường được sử dụng để chỉ những người gây rối trong các tình huống xã hội, lớp học hay nhóm làm việc, thể hiện sự không hòa hợp hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp