Bản dịch của từ Toe the mark trong tiếng Việt
Toe the mark

Toe the mark (Phrase)
Many volunteers toe the mark during community clean-up events every month.
Nhiều tình nguyện viên làm việc chăm chỉ trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng hàng tháng.
Not everyone toes the mark in social projects like Habitat for Humanity.
Không phải ai cũng làm việc chăm chỉ trong các dự án xã hội như Habitat for Humanity.
Do students toe the mark during social awareness campaigns at school?
Có phải sinh viên làm việc chăm chỉ trong các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội ở trường không?
Cụm từ "toe the mark" có nghĩa là tuân thủ hoặc làm theo quy tắc, lệnh hoặc tiêu chuẩn đã được đặt ra. Cụm này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ định sự tuân thủ một cách nghiêm túc hoặc chính xác. Trong phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, cách viết hay ngữ âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt này có phần phổ biến hơn trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao ở cả hai dạng tiếng Anh.
Cụm từ "toe the mark" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "tacere ad lineam", nghĩa là đứng ở một vị trí xác định. Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 19, chủ yếu trong bối cảnh quân đội, khi yêu cầu các binh sĩ phải đứng thẳng hàng tại một dấu hiệu nhất định. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc thực hiện theo các yêu cầu hoặc quy định một cách nghiêm ngặt và chính xác.
Cụm từ "toe the mark" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể thấy xuất hiện trong bối cảnh viết luận hoặc thảo luận nhóm, đặc biệt về việc tuân thủ tiêu chuẩn hoặc quy định. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong môi trường công sở, cụm từ này thường liên quan đến việc tuân thủ các nguyên tắc, tiêu chuẩn đạo đức hoặc quy trình làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp