Bản dịch của từ Toenailing trong tiếng Việt
Toenailing

Toenailing (Verb)
They are toenailing the new wooden benches for the community park.
Họ đang đóng các băng ghế gỗ mới cho công viên cộng đồng.
They are not toenailing the benches correctly for the social event.
Họ không đóng các băng ghế đúng cách cho sự kiện xã hội.
Are they toenailing the new structures for the neighborhood gathering?
Họ có đang đóng các cấu trúc mới cho buổi gặp gỡ khu phố không?
Họ từ
"Toenailing" là một thuật ngữ trong xây dựng, chỉ phương pháp ghép nối gỗ bằng cách bắn đinh vào một mảnh gỗ phẳng từ một góc, tạo sự kết nối chắc chắn giữa các bộ phận. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nội thất và xây dựng. Ở Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể gặp sự khác biệt trong phương pháp và thiết bị thực hiện. "Toenailing" thường ít được biết đến trong các ngữ cảnh không chuyên nghiệp do tính chất kỹ thuật của nó.
Từ "toenailing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to nail", có nguồn gốc từ tiếng Latin "nigĕre", có nghĩa là "để đóng". "Toenailing" được hình thành từ cách ghép từ "toe" (ngón chân) và "nailing", thể hiện hành động sử dụng đinh trong việc lắp đặt hoặc gia cố cấu trúc với phần đầu của đinh hướng về phía ngón chân. Từ này phản ánh sự kết hợp giữa kĩ thuật xây dựng và cơ thể con người, thể hiện sự kết nối giữa hành động vật lý và kỹ thuật trong ngữ cảnh xây dựng.
Từ "toenailing" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong listening, reading và writing. Trong speaking, có thể xuất hiện trong những tình huống liên quan đến sức khỏe hoặc chăm sóc bản thân, nhưng chủ yếu là khi mô tả các vấn đề sức khỏe như nấm chân hoặc chấn thương móng chân. Ngoài ra, "toenailing" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành y tế hoặc thẩm mỹ, nơi chăm sóc móng chân được thảo luận.