Bản dịch của từ Together with trong tiếng Việt
Together with

Together with (Preposition)
They went to the party together with their friends.
Họ đã đi dự tiệc cùng với bạn bè của mình.
She enjoys cooking together with her sister.
Cô ấy thích nấu ăn cùng với chị gái mình.
Students often study together with classmates for exams.
Học sinh thường học cùng bạn cùng lớp để thi cử.
"Cụm từ 'together with' thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc đồng hành giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, khi sử dụng trong văn viết, 'together with' thường có thể thay thế bằng 'as well as' mà không làm thay đổi nội dung câu. Cụm từ này mang tính chất liên kết và bổ sung trong câu".
Cụm từ "together with" xuất phát từ tiếng Latin "com-" (có nghĩa là "cùng nhau") và "together" có nguồn gốc từ từ "toge" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "kết hợp". Kết hợp hai yếu tố này, "together with" mang nghĩa kết nối, đồng hành trong một mối quan hệ hợp tác hoặc đồng thời. Qua thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ sự kết hợp không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong ý thức.
Cụm từ "together with" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi viết và nói, nơi thí sinh thường được khuyến khích diễn đạt các ý tưởng liên kết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để bổ sung thông tin, nhấn mạnh sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Ngoài ra, cụm từ cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ như khi mô tả các hoạt động nhóm hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



