Bản dịch của từ Togetherness trong tiếng Việt
Togetherness

Togetherness (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng của việc ở gần nhau hoặc được kết nối về mặt cảm xúc.
The state or quality of being close together or emotionally connected.
Togetherness is important for building strong relationships.
Sự đoàn kết quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Lack of togetherness can lead to feelings of loneliness and isolation.
Thiếu sự đoàn kết có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và cô lập.
Is togetherness a key factor in creating a sense of community?
Sự đoàn kết có phải là yếu tố chính trong việc tạo ra cảm giác cộng đồng không?
Họ từ
Nhân tố "togetherness" chỉ sự gắn kết, đoàn kết giữa các cá nhân trong một cộng đồng hoặc nhóm. Từ này thường thể hiện cảm giác thân thuộc, sự hỗ trợ lẫn nhau và lòng đoàn kết. Từ "togetherness" được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "togetherness" thường thấy trong các cụm từ hoặc hoạt động nhấn mạnh sự kết nối xã hội, như các sự kiện cộng đồng hoặc gia đình.
Từ "togetherness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "together" (cùng nhau) và hậu tố "ness", biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. "Together" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "togædere", có nghĩa là "cùng nhau", xuất phát từ tính từ "to" (cùng) và "gædere" (tụ lại). Khái niệm "togetherness" phản ánh mối quan hệ gắn bó và sự đoàn kết giữa những cá nhân, thể hiện sự kết nối xã hội, điều mà ngày càng được coi trọng trong bối cảnh hiện đại.
Từ "togetherness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để mô tả tình cảm gắn bó và sự kết nối giữa các cá nhân trong các ngữ cảnh như gia đình, cộng đồng và các mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự đoàn kết và hợp tác trong các hoạt động nhóm, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



