Bản dịch của từ Toil away trong tiếng Việt
Toil away

Toil away (Verb)
She toils away at the factory to support her family.
Cô ấy cần cù làm việc tại nhà máy để nuôi gia đình.
Workers toil away in the fields under the scorching sun.
Các công nhân lao động tại cánh đồng dưới ánh nắng chói chang.
Many people toil away daily to make ends meet.
Nhiều người làm việc cật lực hàng ngày để kiếm sống.
Toil away (Phrase)
Làm việc chăm chỉ liên tục và vất vả.
To work hard continuously and strenuously.
She toiled away at the community center to help the homeless.
Cô ấy làm việc chăm chỉ tại trung tâm cộng đồng để giúp đỡ người vô gia cư.
Volunteers toil away planting trees in the park for environmental conservation.
Những tình nguyện viên làm việc chăm chỉ trồng cây ở công viên để bảo tồn môi trường.
The students toil away on their school project to achieve good grades.
Các học sinh làm việc chăm chỉ cho dự án trường học để đạt điểm cao.
Cụm động từ "toil away" mang nghĩa là làm việc chăm chỉ hoặc vất vả trong một khoảng thời gian dài với sự nỗ lực cao. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự lao động cực nhọc, có thể liên quan đến công việc thể chất hoặc trí óc. "Toil away" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi Mỹ thường dùng "toil" mà không thêm "away"; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Cụm từ "toil away" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "tollere", mang nghĩa là "kéo lên" hay "nâng cao". Từ này được phát triển thành tiếng Pháp cổ "toiler", có nghĩa là "lao động chăm chỉ". Nghĩa đen của từ "toil" liên quan đến sự khó khăn và công sức trong lao động. Ngày nay, "toil away" được sử dụng để chỉ hành động làm việc nỗ lực, thường là trong một thời gian dài mà không kể đến công sức bỏ ra.
Cụm từ "toil away" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về nỗ lực làm việc chăm chỉ. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh mô tả lao động vất vả, sự kiên nhẫn và quyết tâm đạt được mục tiêu. Ngoài ra, "toil away" cũng thường được dùng trong văn học và báo chí để thể hiện những nỗ lực không ngừng nghỉ của con người trong công việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp