Bản dịch của từ Toil away trong tiếng Việt

Toil away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toil away (Verb)

tˈɔɪləwˌeɪ
tˈɔɪləwˌeɪ
01

Làm việc chăm chỉ.

To work hard.

Ví dụ

She toils away at the factory to support her family.

Cô ấy cần cù làm việc tại nhà máy để nuôi gia đình.

Workers toil away in the fields under the scorching sun.

Các công nhân lao động tại cánh đồng dưới ánh nắng chói chang.

Many people toil away daily to make ends meet.

Nhiều người làm việc cật lực hàng ngày để kiếm sống.

Toil away (Phrase)

tˈɔɪləwˌeɪ
tˈɔɪləwˌeɪ
01

Làm việc chăm chỉ liên tục và vất vả.

To work hard continuously and strenuously.

Ví dụ

She toiled away at the community center to help the homeless.

Cô ấy làm việc chăm chỉ tại trung tâm cộng đồng để giúp đỡ người vô gia cư.

Volunteers toil away planting trees in the park for environmental conservation.

Những tình nguyện viên làm việc chăm chỉ trồng cây ở công viên để bảo tồn môi trường.

The students toil away on their school project to achieve good grades.

Các học sinh làm việc chăm chỉ cho dự án trường học để đạt điểm cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toil away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toil away

Không có idiom phù hợp