Bản dịch của từ Strenuously trong tiếng Việt
Strenuously

Strenuously (Adverb)
She campaigned strenuously for the rights of marginalized communities.
Cô ấy đã chiến dịch mạnh mẽ cho quyền lợi của cộng đồng bị đặt ở vị trí thấp.
Volunteers worked strenuously to provide aid to disaster-affected areas.
Những tình nguyện viên đã làm việc một cách mạnh mẽ để cung cấp sự giúp đỡ cho các khu vực bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
The charity event was organized strenuously to raise funds for education.
Sự kiện từ thiện đã được tổ chức một cách mạnh mẽ để gây quỹ cho giáo dục.
She campaigned strenuously for human rights in her community.
Cô ấy đã chiến đấu mạnh mẽ cho quyền con người trong cộng đồng của mình.
The activists worked strenuously to raise awareness about poverty.
Các nhà hoạt động đã làm việc mạnh mẽ để nâng cao nhận thức về nghèo đói.
The volunteers cleaned up the park strenuously ahead of the event.
Các tình nguyện viên đã dọn dẹp công viên một cách quyết liệt trước sự kiện.
Họ từ
Từ "strenuously" trong tiếng Anh có nghĩa là "một cách mạnh mẽ" hoặc "một cách căng thẳng", thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện với nhiều nỗ lực và cường độ cao. Từ này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh formality khác nhau, điển hình là trong văn viết học thuật và diễn thuyết trang trọng.
Từ "strenuously" xuất phát từ động từ Latin "strenuus", có nghĩa là "năng nổ" hoặc "mạnh mẽ". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa chỉ sự hoạt động với sức lực hoặc nỗ lực lớn. Sự kết hợp giữa gốc từ và nghĩa hiện nay thể hiện rõ ràng sự khắc nghiệt và tích cực trong hành động, phản ánh tình trạng sức lực tối đa để đạt được một mục tiêu nào đó.
Từ "strenuously" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài Listening và Writing, nơi người thí sinh thường cần miêu tả hoạt động thể chất hoặc ý kiến mạnh mẽ. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng để diễn tả những nỗ lực mạnh mẽ hoặc kiên trì trong các tình huống như thể dục, làm việc hoặc tranh luận. Sự phong phú trong ngữ cảnh sử dụng từ thể hiện tính tích cực và quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp