Bản dịch của từ Toiler trong tiếng Việt
Toiler

Toiler (Noun)
The toiler dedicated long hours to help the community.
Người lao động dành nhiều giờ để giúp cộng đồng.
The toiler's efforts in building shelters were greatly appreciated.
Những nỗ lực của người lao động trong việc xây dựng nhà ở được đánh giá cao.
The toiler's determination to improve living conditions was admirable.
Sự quyết tâm của người lao động để cải thiện điều kiện sống rất đáng ngưỡng mộ.
Toiler (Verb)
She toils day and night to provide for her family.
Cô ấy lao động ngày đêm để nuôi gia đình.
The workers toil in the fields under the scorching sun.
Các công nhân lao động trên cánh đồng dưới ánh nắng gay gắt.
He toiled hard to achieve his dream of owning a business.
Anh ấy lao động chăm chỉ để đạt được ước mơ sở hữu một doanh nghiệp.
Họ từ
Từ "toiler" trong tiếng Anh được dùng để chỉ một người làm việc chăm chỉ, thường trong một công việc nặng nhọc hoặc mệt mỏi. Trong ngữ cảnh văn liệu, từ này gợi lên hình ảnh của sự cần cù và nỗ lực. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù "toiler" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại. Khi sử dụng, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc cảm xúc thương xót đến người lao động.
Từ "toiler" xuất phát từ động từ Latin "toilare", có nghĩa là lao động vất vả. Gốc từ này phản ánh sự nỗ lực và căng thẳng trong công việc. Trong tiếng Pháp cổ, "toile" cũng có sự liên hệ với việc dệt vải, khơi gợi hình ảnh của sự cần cù và nhọc nhằn. Ngày nay, "toiler" dùng để chỉ những người làm việc chăm chỉ, thường trong hoàn cảnh khó khăn, thể hiện sự kiên nhẫn và quyết tâm trong công việc.
Từ "toiler" thể hiện sự nỗ lực lao động thường xuyên và nặng nhọc, tuy nhiên, mức độ sử dụng của từ này trong các phần thi IELTS không phổ biến, đặc biệt trong bài thi Nghe, Nói và Đọc. Trong bài viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lao động, công việc tay chân hay tình huống mô tả sự khổ cực trong công việc. Từ này thường được dùng trong văn hóa từ điển, văn học hoặc các bài viết về xã hội và kinh tế, thiếu vắng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp