Bản dịch của từ Toiletry trong tiếng Việt

Toiletry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toiletry (Noun)

tˈɔilɪtɹi
tˈɔilətɹi
01

Bất kỳ vật dụng nào được sử dụng để vệ sinh cá nhân hoặc chải chuốt.

Any item used for personal hygiene or grooming.

Ví dụ

She packed her toiletries in a small bag for the trip.

Cô ấy đã đóng gói đồ dùng vệ sinh cá nhân trong một túi nhỏ cho chuyến đi.

The hotel provided complimentary toiletries to all guests.

Khách sạn cung cấp đồ dùng vệ sinh cá nhân miễn phí cho tất cả khách.

He forgot to buy his toiletry essentials before the camping trip.

Anh ấy quên mua những vật dụng vệ sinh cá nhân cần thiết trước chuyến cắm trại.

Dạng danh từ của Toiletry (Noun)

SingularPlural

Toiletry

Toiletries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toiletry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toiletry

Không có idiom phù hợp