Bản dịch của từ Tone of voice trong tiếng Việt

Tone of voice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tone of voice (Phrase)

01

Sự thể hiện cảm xúc, thái độ, tính cách của một người, v.v. bằng âm thanh.

The expression of a persons emotions attitudes personality etc in sound.

Ví dụ

Her tone of voice was cheerful during the social gathering.

Giọng điệu của cô ấy vui vẻ trong buổi tụ họp xã hội.

His tone of voice conveyed excitement about the community project.

Giọng điệu của anh ấy truyền đạt sự hào hứng về dự án cộng đồng.

The teacher's tone of voice was encouraging when discussing teamwork.

Giọng điệu của giáo viên khích lệ khi thảo luận về làm việc nhóm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tone of voice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] When I chat over the phone, I feel a sense of immediate connection, and nuances in the of can convey so much more than what written words can [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
[...] The of someone's can powerfully convey a wide range of emotions, and that is why some people are able to inspire and influence others simply through a powerful speech, or a song, or piece of poetry [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020

Idiom with Tone of voice

Không có idiom phù hợp