Bản dịch của từ Tone of voice trong tiếng Việt
Tone of voice
Tone of voice (Phrase)
Sự thể hiện cảm xúc, thái độ, tính cách của một người, v.v. bằng âm thanh.
The expression of a persons emotions attitudes personality etc in sound.
Her tone of voice was cheerful during the social gathering.
Giọng điệu của cô ấy vui vẻ trong buổi tụ họp xã hội.
His tone of voice conveyed excitement about the community project.
Giọng điệu của anh ấy truyền đạt sự hào hứng về dự án cộng đồng.
The teacher's tone of voice was encouraging when discussing teamwork.
Giọng điệu của giáo viên khích lệ khi thảo luận về làm việc nhóm.
"Tone of voice" là thuật ngữ chỉ cách mà từ ngữ được diễn đạt qua ngữ điệu, âm sắc và cách phát âm, ảnh hưởng đến ý nghĩa và cảm xúc của thông điệp. Trong ngữ cảnh giao tiếp, tone of voice có thể thể hiện sự tôn trọng, nghiêm túc hoặc thân thiện. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, phản ánh sự đa dạng trong văn hóa giao tiếp giữa hai vùng.
Cụm từ "tone of voice" xuất phát từ tiếng Latin, với "tonus" có nghĩa là âm thanh, và "vox" biểu thị giọng nói. Ban đầu, "tone" liên quan đến âm sắc và độ cao của âm thanh, trong khi "voice" đề cập đến khả năng phát âm của con người. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này chỉ cách thức thể hiện tình cảm, thái độ và ý nghĩa thông qua giọng nói, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm âm thanh thuần túy sang giao tiếp ngữ nghĩa phức tạp.
Cụm từ "tone of voice" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó liên quan đến cách diễn đạt cảm xúc và thái độ. Trong phần Viết và Đọc, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản phân tích và phản biện. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để mô tả cách thức mà một cá nhân thể hiện thông điệp qua giọng nói, từ đó ảnh hưởng đến hiểu biết và cảm xúc của người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp