Bản dịch của từ Tongue lashing trong tiếng Việt
Tongue lashing

Tongue lashing (Idiom)
The teacher gave a tongue lashing to the disruptive students yesterday.
Giáo viên đã la mắng những học sinh gây rối hôm qua.
The community did not receive a tongue lashing from the mayor last week.
Cộng đồng không bị thị trưởng la mắng tuần trước.
Did the coach give a tongue lashing after the poor game performance?
Huấn luyện viên có la mắng sau khi thi đấu kém không?
Cụm từ "tongue lashing" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động chỉ trích hoặc quở trách một cách mạnh mẽ, thường bằng lời nói. Cụm từ này có nguyên gốc từ sự hình dung rằng lưỡi (tongue) có thể "quất" như một cây roi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng cụm này tương đồng, nhưng âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "tongue lashing" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "tongue" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "lingua", có nghĩa là "lưỡi". Từ "lashing" lại được derivé từ động từ "lash", có nghĩa là "đánh" hay "quất". Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này chỉ đến một cuộc chỉ trích mạnh mẽ hoặc một lời quở trách kịch liệt, phản ánh sự kết hợp giữa việc sử dụng lưỡi để nói ra những lời chỉ trích đầy sức mạnh. Sự phát triển này thể hiện cách thức ngôn ngữ có thể được sử dụng như một công cụ để tấn công gây thiệt hại về tinh thần.
Cụm từ "tongue lashing" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày hoặc văn bản không chính thức. Thuật ngữ này miêu tả một cuộc chỉ trích mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các tình huống như tranh luận, phê phán hoặc khi người nói thể hiện sự thất vọng. Trong các tác phẩm văn học hoặc phê bình xã hội, cụm từ này có thể được áp dụng để nhấn mạnh sự thiếu kiên nhẫn hoặc sự bất mãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất