Bản dịch của từ Tonify trong tiếng Việt
Tonify
Tonify (Verb)
Regular exercise can tonify muscles and improve overall health.
Tập luyện đều đặn có thể làm tăng cường cơ bắp và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Skipping workouts may lead to muscle weakness and lack of tonification.
Bỏ lỡ việc tập luyện có thể dẫn đến sự yếu cơ bắp và thiếu sự tăng cường.
Do you believe that tonifying exercises can boost your confidence levels?
Bạn có tin rằng việc tập luyện tăng cường có thể nâng cao mức độ tự tin của bạn không?
Từ "tonify" có nghĩa là làm cho một cơ quan hoặc hệ thống trong cơ thể trở nên khỏe mạnh hoặc hoạt động tốt hơn, thường thông qua việc kích thích hoặc tăng cường chức năng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y học và chăm sóc sức khỏe. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "tonify" tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, "tonic" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau hơn trong tiếng Anh Anh, thường liên quan đến đồ uống bổ dưỡng.
Từ "tonify" bắt nguồn từ tiếng Latin "tonus", có nghĩa là "tình trạng", "độ căng", hoặc "âm sắc". Trong tiếng Latin, "tonificare" có nghĩa là "làm cho căng" hoặc "tăng sức mạnh". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa và sức khỏe, ám chỉ hoạt động làm tăng cường hoặc duy trì sức khỏe và năng lượng. Ngày nay, "tonify" thường được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng và thể dục, liên quan đến việc cải thiện hoặc ổn định sức khỏe thể chất.
Từ "tonify" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến sức khỏe, thể hình hoặc dinh dưỡng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh về việc tăng cường cơ bắp hoặc cải thiện sức khỏe tổng thể, đặc biệt trong các văn bản y khoa hoặc phác thảo chế độ luyện tập. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về liệu pháp tự nhiên và chăm sóc sức khỏe.