Bản dịch của từ Tonify trong tiếng Việt

Tonify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tonify (Verb)

01

Truyền đạt âm sắc cho (cơ thể hoặc một phần của nó).

Impart tone to the body or a part of it.

Ví dụ

Regular exercise can tonify muscles and improve overall health.

Tập luyện đều đặn có thể làm tăng cường cơ bắp và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Skipping workouts may lead to muscle weakness and lack of tonification.

Bỏ lỡ việc tập luyện có thể dẫn đến sự yếu cơ bắp và thiếu sự tăng cường.

Do you believe that tonifying exercises can boost your confidence levels?

Bạn có tin rằng việc tập luyện tăng cường có thể nâng cao mức độ tự tin của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tonify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tonify

Không có idiom phù hợp