Bản dịch của từ Tonight trong tiếng Việt
Tonight

Tonight (Noun)
We are having dinner together tonight at 7 PM.
Chúng tôi sẽ ăn tối cùng nhau tối nay lúc 7 giờ.
I am not going out tonight for the party.
Tôi không đi ra ngoài tối nay để dự tiệc.
Are you free tonight to join us for dinner?
Bạn có rảnh tối nay để tham gia ăn tối không?
Tonight (Adverb)
Vào buổi tối hoặc đêm hiện tại hoặc đang đến gần.
On the present or approaching evening or night.
Tonight, we will celebrate my birthday at Joe's restaurant.
Tối nay, chúng ta sẽ tổ chức sinh nhật của tôi tại nhà hàng Joe.
I will not attend the party tonight due to a family commitment.
Tôi sẽ không tham dự bữa tiệc tối nay vì có việc gia đình.
Will you join us for dinner tonight at 7 PM?
Bạn có tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay lúc 7 giờ không?
Từ "tonight" trong tiếng Anh chỉ thời điểm "tối nay" hoặc "đêm nay", thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ lúc mặt trời lặn cho đến khi đi ngủ trong ngày hiện tại. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "tonight" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường phát âm âm "t" nhẹ hơn so với người Mỹ.
Từ "tonight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "to niht", trong đó " niht" có nghĩa là "đêm". Từ nguyên này có liên quan đến tiếng Đức cổ "naht" và tiếng Latin "nox". Sự kết hợp của tiền tố "to" với "niht" ám chỉ thời gian sắp đến của buổi tối. Qua lịch sử, "tonight" đã trở thành thuật ngữ chỉ thời điểm hiện tại vào buổi tối, thể hiện không chỉ thời gian mà còn ngữ cảnh xã hội trong các cuộc hội thoại.
Từ "tonight" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn khía cạnh của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking khi thí sinh thường thảo luận về các sự kiện hoặc kế hoạch sắp diễn ra. Trong phần Reading và Writing, từ này ít phổ biến hơn, nhưng có thể thấy trong các bài văn miêu tả hoặc báo cáo sự kiện. Cụ thể, "tonight" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, như hẹn hò hoặc tham dự buổi tiệc, phản ánh tính thời gian tức thì trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp