Bản dịch của từ Toning trong tiếng Việt
Toning
Toning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của giai điệu.
Present participle and gerund of tone.
Toning community spaces can improve social interactions among residents.
Tạo hình không gian cộng đồng có thể cải thiện sự tương tác xã hội.
Toning public parks does not guarantee more visitors to the area.
Tạo hình công viên công cộng không đảm bảo có nhiều du khách đến.
Is toning neighborhoods important for fostering community spirit?
Có phải tạo hình các khu phố quan trọng để nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng không?
Dạng động từ của Toning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toning |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Toning cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Toning là một thuật ngữ có nghĩa là quá trình làm cho cơ bắp săn chắc và tạo hình thông qua các bài tập thể dục. Trong lĩnh vực fitness, nó thường được sử dụng để chỉ các hoạt động nhằm cải thiện độ đàn hồi và sắc nét của cơ thể mà không nhất thiết làm tăng khối lượng cơ bắp. Toning không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng ý nghĩa trong ngữ cảnh thể dục.
Từ "toning" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tonus," có nghĩa là "sự căng" hoặc "độ cao âm thanh," liên quan đến việc điều chỉnh và làm cho âm thanh trở nên vừa phải. Qua thời gian, từ này phát triển sang tiếng Pháp, sau đó du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, thể hiện ý tưởng tạo sự căng thẳng hoặc làm săn chắc. Hiện nay, "toning" thường chỉ việc cải thiện hình dáng cơ thể thông qua tập luyện, phản ánh sự kết nối giữa việc điều chỉnh âm thanh và hình thể.
Từ "toning" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Speaking và Writing liên quan đến sức khỏe và thể chất. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành thể hình, mỹ phẩm, hoặc dinh dưỡng, để chỉ việc cải thiện hoặc làm săn chắc cơ bắp và làn da. Sự xuất hiện của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về lối sống lành mạnh và chăm sóc bản thân.