Bản dịch của từ Tonnage trong tiếng Việt
Tonnage
Tonnage (Noun)
Trọng lượng tính bằng tấn, đặc biệt là hàng hóa hoặc cước vận chuyển.
Weight in tons especially of cargo or freight.
The ship's tonnage was recorded at 50,000 tons in 2022.
Tonnage của con tàu được ghi nhận là 50.000 tấn vào năm 2022.
The company's tonnage does not meet the new government regulations.
Tonnage của công ty không đáp ứng quy định mới của chính phủ.
What is the tonnage of cargo shipped by XYZ Logistics last year?
Tonnage hàng hóa được vận chuyển bởi XYZ Logistics năm ngoái là bao nhiêu?
Họ từ
Tonnage là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ trọng lượng hoặc dung tích của một tàu hoặc hàng hóa, thường được đo bằng tấn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thể hiện sự khác biệt về nghĩa trong các nghĩa vụ pháp lý và vận tải. Tonnage trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong ngữ cảnh hàng hải, có một số định nghĩa kỹ thuật khác nhau liên quan đến việc tính toán dung tích và tải trọng, ảnh hưởng đến sự hiểu biết trong ngành công nghiệp hàng hải.
Từ "tonnage" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh "ton", xuất phát từ tiếng Pháp "tonne", có nghĩa là trọng lượng một tấn. Thuật ngữ này được lấy từ tiếng Latinh "tonnus", từ "tonna", mang nghĩa là một chiếc thuyền lớn dùng để vận chuyển hàng hóa. Từ thế kỷ 14, "tonnage" xuất hiện để chỉ trọng tải của tàu, và hiện nay dùng để đo lường sức chở và khối lượng hàng hóa trong ngành vận tải biển, thể hiện mối liên hệ giữa lịch sử vận tải và thương mại.
Từ "tonnage" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh các chủ đề liên quan đến thương mại, vận tải hoặc kinh tế. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về khả năng vận chuyển hàng hóa của tàu biển hoặc xe cộ, hoặc trong các báo cáo liên quan đến sản lượng sản xuất công nghiệp. Do đó, việc hiểu từ này có thể hỗ trợ ích lợi trong các lĩnh vực chuyên môn và các bài thi liên quan đến kinh tế hoặc giao thông vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp