Bản dịch của từ Tonne trong tiếng Việt
Tonne

Tonne (Noun)
The truck carried ten tonnes of food for the local shelter.
Chiếc xe tải chở mười tấn thực phẩm cho nơi trú ẩn địa phương.
The community did not collect enough tonnes of donations this year.
Cộng đồng không quyên góp đủ tấn hàng năm nay.
How many tonnes of waste does the city produce annually?
Thành phố sản xuất bao nhiêu tấn rác mỗi năm?
Dạng danh từ của Tonne (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tonne | Tonnes |
Họ từ
“Tonne” là một đơn vị đo khối lượng trong hệ mét, tương đương với 1.000 kilogram. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, thương mại và ngành công nghiệp. Trong tiếng Anh British, “tonne” được dùng phổ biến để phân biệt với “ton,” đơn vị đo khối lượng thuộc hệ đo lường Anh, tương đương khoảng 1.016 kilogram. Tuy nhiên, trong tiếng Anh American, “ton” được sử dụng mà không có sự phân biệt, thường chỉ định một “ton” ngắn, tương đương với 907,18 kilogram.
Từ "tonne" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "ton", có thể được truy nguyên tới tiếng Latin "tonus", nghĩa là "âm thanh" hoặc "trọng lượng". Từ này đã được sử dụng để chỉ một đơn vị đo khối lượng, tương đương với 1,000 kg trong hệ mét. Sự chuyển giao từ một khái niệm âm thanh sang khái niệm trọng lượng thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ và hệ thống đo lường trong lịch sử, phản ánh mối liên hệ giữa ngữ nghĩa và trải nghiệm vật lý của con người.
Từ "tonne" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường xuyên thảo luận về các số liệu liên quan đến khối lượng và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "tonne" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và kinh tế để đo lường khối lượng hàng hóa, chất thải hoặc nguyên liệu, thể hiện sự quan trọng trong việc tính toán và phân tích dữ liệu liên quan đến sản xuất và tiêu thụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



