Bản dịch của từ Too little too late trong tiếng Việt
Too little too late

Too little too late (Idiom)
The community's response was too little too late for the disaster.
Phản ứng của cộng đồng là quá ít quá muộn cho thảm họa.
The government’s aid was too little too late after the flood.
Sự hỗ trợ của chính phủ là quá ít quá muộn sau cơn lũ.
Was the charity's effort too little too late to help victims?
Nỗ lực của tổ chức từ thiện có phải là quá ít quá muộn để giúp nạn nhân không?
Cụm từ "too little too late" diễn tả tình huống mà sự đáp ứng, hỗ trợ hoặc hành động được thực hiện không đủ và không kịp thời để giải quyết một vấn đề hoặc tình thế khẩn cấp. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thất bại trong việc thay đổi kết quả vì hành động không đủ mạnh mẽ hoặc không được thực hiện đúng lúc. Tuy nhiên, cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm, viết hoặc ý nghĩa và cách sử dụng.
Cụm từ "too little too late" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng để hiểu rõ hơn, ta có thể phân tích từng phần. "Too little" từ "too" có gốc từ tiếng Anh cổ “to” mang nghĩa là “quá mức,” và "little" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ “lytel,” có nghĩa là “nhỏ.” "Too late" chứa “late” từ tiếng Anh cổ “laet,” có nghĩa là “trễ.” Cụm từ này diễn tả tình huống mà nỗ lực hay hành động thực hiện không đủ để thay đổi kết quả, phản ánh sự khan hiếm và chậm trễ trong hành động, gắn liền với cảm nhận về sự thất bại trong việc ứng phó kịp thời.
Cụm từ "too little too late" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, với tần suất tương đối thấp nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về vấn đề thời gian và sự cần thiết trong hành động. Trong các tình huống thông thường, cụm này thường được áp dụng để chỉ sự thiếu hụt nỗ lực hoặc phản ứng đúng lúc, dẫn đến hậu quả tiêu cực, như trong các trường hợp kinh doanh hay quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp