Bản dịch của từ Too-many trong tiếng Việt
Too-many
Too-many (Phrase)
Một số lượng hoặc số tiền quá mức hoặc không hợp lý.
An excessive or unreasonable number or amount.
There are too many people in the concert this weekend.
Có quá nhiều người ở buổi hòa nhạc cuối tuần này.
There aren't too many options for social activities in our town.
Không có quá nhiều lựa chọn cho các hoạt động xã hội ở thị trấn của chúng tôi.
Are there too many social media platforms to manage effectively?
Có quá nhiều nền tảng mạng xã hội để quản lý hiệu quả không?
"Too-many" là một cụm từ được sử dụng để chỉ số lượng vượt quá mức tối ưu hoặc mong muốn. Nó thường thể hiện sự không hài lòng hoặc lo ngại về một khối lượng lớn cái gì đó. Trong tiếng Mỹ, "too many" được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "too many" trong những tình huống tương tự. Phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn mạnh khi sử dụng trong giao tiếp.
Từ "too-many" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "too" có nguồn gốc từ tiếng Old English "tō", có nghĩa là "quá", và "many" bắt nguồn từ tiếng Old English "manna", có nghĩa là "nhiều". Cụm từ này phản ánh một ý nghĩa tiêu cực về sự dư thừa, thể hiện sự vượt quá mức độ hoặc số lượng chấp nhận. Từ "too-many" được sử dụng để chỉ sự quá tải trong một lĩnh vực cụ thể, cho thấy sự tương quan giữa số lượng và cảm giác không thoải mái trong việc quản lý tài nguyên.
Từ “too many” xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt lượng dư thừa của một vật thể hoặc tình huống. Từ này ít gặp trong Reading và Listening hơn, thường chỉ xuất hiện trong các đoạn mô tả thái độ hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, “too many” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để biểu đạt sự không hài lòng hoặc khó khăn do số lượng lớn điều gì đó, như trong các tình huống xã hội, giáo dục hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp