Bản dịch của từ Took the pledge trong tiếng Việt

Took the pledge

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Took the pledge (Phrase)

tˈʊk ðə plˈɛdʒ
tˈʊk ðə plˈɛdʒ
01

Thực hiện một lời hứa hoặc quyết định nghiêm túc để làm điều gì đó.

Make a serious promise or decision to do something.

Ví dụ

Many students took the pledge to volunteer at local shelters.

Nhiều sinh viên đã hứa sẽ tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương.

She did not take the pledge to reduce plastic waste last year.

Cô ấy đã không hứa giảm rác thải nhựa năm ngoái.

Did you take the pledge for environmental protection at the conference?

Bạn đã hứa bảo vệ môi trường tại hội nghị chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/took the pledge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Took the pledge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.