Bản dịch của từ Took the pledge trong tiếng Việt
Took the pledge

Took the pledge (Phrase)
Many students took the pledge to volunteer at local shelters.
Nhiều sinh viên đã hứa sẽ tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương.
She did not take the pledge to reduce plastic waste last year.
Cô ấy đã không hứa giảm rác thải nhựa năm ngoái.
Did you take the pledge for environmental protection at the conference?
Bạn đã hứa bảo vệ môi trường tại hội nghị chưa?
"Cụm từ 'took the pledge' được sử dụng để chỉ hành động cam kết hoặc thề hứa thực hiện một điều gì đó, thường liên quan đến trách nhiệm xã hội hoặc cá nhân. Cụm từ này có thể xuất phát từ các chiến dịch vận động xã hội hoặc các tổ chức phi lợi nhuận, trong đó người tham gia cam kết tuân thủ các nguyên tắc nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong ngữ nghĩa hay cách dùng".
Cụm từ "took the pledge" xuất phát từ động từ "pledge" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "plege" và từ gốc Latinh "pledgere", có nghĩa là "cam kết" hoặc "đặt ra bảo đảm". Lịch sử của từ này gắn liền với việc thực hiện những lời hứa mang tính pháp lý hoặc đạo đức. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc cá nhân hoặc nhóm cam kết hành động theo một nguyên tắc hay mục tiêu nhất định, thể hiện sự nghiêm túc trong việc thực hiện trách nhiệm.
Cụm từ "took the pledge" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến sự cam kết, như trong các phong trào xã hội hoặc các nghi thức tôn giáo. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết về trách nhiệm cá nhân hoặc các hoạt động tình nguyện, thể hiện một sự đồng thuận hoặc hứa hẹn thực hiện điều gì đó tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp