Bản dịch của từ Toolmaking trong tiếng Việt

Toolmaking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toolmaking (Noun)

tˈulmˌeɪkɨŋ
tˈulmˌeɪkɨŋ
01

Hoạt động hoặc kỹ năng chế tạo công cụ.

The activity or skill of making tools.

Ví dụ

Toolmaking is essential for developing new technologies in our society.

Làm công cụ là rất quan trọng để phát triển công nghệ mới trong xã hội.

Toolmaking does not only benefit businesses; it helps communities as well.

Làm công cụ không chỉ có lợi cho doanh nghiệp; nó cũng giúp cộng đồng.

Is toolmaking a lost skill in modern social environments?

Làm công cụ có phải là một kỹ năng bị lãng quên trong môi trường xã hội hiện đại không?

Toolmaking (Verb)

tˈulmˌeɪkɨŋ
tˈulmˌeɪkɨŋ
01

Hành động tạo ra hoặc chế tạo công cụ.

The act of creating or making tools.

Ví dụ

Toolmaking is essential for developing new social technologies in communities.

Việc chế tạo công cụ rất quan trọng để phát triển công nghệ xã hội mới.

Toolmaking does not always require advanced skills or expensive materials.

Việc chế tạo công cụ không luôn cần kỹ năng cao hoặc vật liệu đắt tiền.

Is toolmaking important for social progress in rural areas like Vietnam?

Việc chế tạo công cụ có quan trọng cho sự tiến bộ xã hội ở nông thôn Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toolmaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toolmaking

Không có idiom phù hợp