Bản dịch của từ Toolshed trong tiếng Việt
Toolshed

Toolshed (Noun)
The toolshed in John's backyard is full of gardening equipment.
Nhà kho công cụ trong sân sau của John đầy thiết bị làm vườn.
There is no toolshed in the community garden for shared use.
Không có nhà kho công cụ trong khu vườn cộng đồng để sử dụng chung.
Is the toolshed near the park a convenient place for meetings?
Nhà kho công cụ gần công viên có phải là nơi tiện lợi cho cuộc họp không?
Từ "toolshed" trong tiếng Anh chỉ một cấu trúc hoặc nơi lưu trữ các dụng cụ và thiết bị, thường được sử dụng trong công việc vườn tược, xây dựng hoặc sửa chữa. Đây là một danh từ không biến đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong tiếng Anh Anh, âm "oo" phát âm gần giống như trong từ "food", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "toolshed" có nguồn gốc từ hai thành phần: "tool" và "shed". "Tool" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tōl", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *tōlô, nghĩa là công cụ hoặc dụng cụ, trong khi "shed" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "scead", nghĩa là nơi trú ngụ hoặc che chở. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng chức năng của công trình này trong việc lưu trữ và bảo vệ các công cụ làm việc, phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "toolshed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến xây dựng, sửa chữa hoặc sở hữu vật dụng. Trong ngữ cảnh khác, "toolshed" thường được sử dụng để chỉ nơi cất giữ công cụ và thiết bị, phổ biến trong các cuộc trò chuyện về nhà cửa, vườn tược hoặc sở thích DIY (Do It Yourself). Từ này không có tính phổ biến cao trong ngôn ngữ học thuật hay chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp