Bản dịch của từ Toolshed trong tiếng Việt

Toolshed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toolshed (Noun)

tˈulʃɛd
tˈulʃɛd
01

Cấu trúc một tầng, thường ở sân sau, được sử dụng để cất giữ dụng cụ.

A onestory structure typically in a backyard used for storing tools.

Ví dụ

The toolshed in John's backyard is full of gardening equipment.

Nhà kho công cụ trong sân sau của John đầy thiết bị làm vườn.

There is no toolshed in the community garden for shared use.

Không có nhà kho công cụ trong khu vườn cộng đồng để sử dụng chung.

Is the toolshed near the park a convenient place for meetings?

Nhà kho công cụ gần công viên có phải là nơi tiện lợi cho cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toolshed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toolshed

Không có idiom phù hợp