Bản dịch của từ Top choice trong tiếng Việt

Top choice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Top choice (Phrase)

ˈtɑpˈtʃɔɪs
ˈtɑpˈtʃɔɪs
01

Tùy chọn tốt nhất hoặc được ưa thích nhất trong số các lựa chọn.

The best or most preferred option among a selection.

Ví dụ

Many young people consider college their top choice for education.

Nhiều người trẻ coi đại học là sự lựa chọn hàng đầu cho giáo dục.

Not everyone thinks living in a city is the top choice.

Không phải ai cũng nghĩ sống ở thành phố là sự lựa chọn hàng đầu.

Is traveling abroad the top choice for your next vacation?

Đi du lịch nước ngoài có phải là sự lựa chọn hàng đầu cho kỳ nghỉ tiếp theo của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/top choice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Therefore, using public transport such as buses or trains is one of their [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] In terms of accommodation preferences, whilst camping or caravanning is the amongst Europeans and people from other regions, their Asian and American counterparts decide to stay in 4-5-star hotels [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Top choice

Không có idiom phù hợp