Bản dịch của từ Top level trong tiếng Việt
Top level

Top level (Noun)
The top level of society often influences cultural trends and values.
Cấp độ cao nhất của xã hội thường ảnh hưởng đến xu hướng văn hóa.
The top level does not guarantee happiness for everyone involved.
Cấp độ cao nhất không đảm bảo hạnh phúc cho mọi người liên quan.
Is the top level of social hierarchy always fair to others?
Cấp độ cao nhất của hệ thống xã hội có công bằng với người khác không?
Top level (Adjective)
The top level of society often influences cultural trends and norms.
Cấp cao nhất của xã hội thường ảnh hưởng đến xu hướng văn hóa.
Not everyone can reach the top level in their career.
Không phải ai cũng có thể đạt đến cấp cao nhất trong sự nghiệp.
Is the top level of education accessible to all students?
Cấp cao nhất của giáo dục có thể tiếp cận được với tất cả học sinh không?
"Top level" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả vị trí hoặc cấp bậc cao nhất trong một hệ thống, tổ chức hoặc cấu trúc nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh doanh nghiệp, quản lý hoặc trong các lĩnh vực kỹ thuật để chỉ các quyết định hoặc hoạt động diễn ra ở tầng cao nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "top level" được cấu thành từ hai phần: "top" và "level". "Top" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "topp" có nghĩa là đỉnh, cao nhất, trong khi "level" xuất phát từ tiếng La-tinh "libra", có nghĩa là cân bằng hoặc ngang bằng. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, thường được sử dụng để chỉ các cấp độ tối ưu hoặc cao nhất trong các lĩnh vực khác nhau, từ kinh doanh đến giáo dục.
Cụm từ "top level" thường được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh mô tả cấp độ hoặc chất lượng cao nhất trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này phổ biến trong các ngành như giáo dục, kinh doanh và công nghệ, nơi thường nói đến tiêu chuẩn chất lượng hoặc năng lực. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo và quản lý, nhấn mạnh vai trò của các cá nhân hoặc tổ chức hàng đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp