Bản dịch của từ Top-ranking trong tiếng Việt

Top-ranking

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Top-ranking (Adjective)

tˈɑpɹəŋkɨŋ
tˈɑpɹəŋkɨŋ
01

Cao nhất ở cấp bậc hoặc vị trí.

Highest in rank or position.

Ví dụ

She achieved a top-ranking score in the IELTS writing test.

Cô ấy đạt được điểm cao nhất trong bài kiểm tra viết IELTS.

Not many students can reach a top-ranking level in speaking.

Không nhiều sinh viên có thể đạt được mức độ cao nhất trong giao tiếp.

Is it difficult to maintain a top-ranking position in IELTS exams?

Liệu có khó để duy trì vị trí cao nhất trong các kỳ thi IELTS không?

Top-ranking (Noun)

tˈɑpɹəŋkɨŋ
tˈɑpɹəŋkɨŋ
01

Một người hoặc vật có cấp bậc hoặc vị trí cao nhất.

A person or thing that is the highest in rank or position.

Ví dụ

She is a top-ranking student in the IELTS writing class.

Cô ấy là học sinh đứng đầu trong lớp viết IELTS.

He was not a top-ranking speaker in the IELTS speaking test.

Anh ấy không phải là người nói đứng đầu trong bài kiểm tra nói IELTS.

Is John a top-ranking candidate for the IELTS scholarship?

John có phải là ứng viên đứng đầu cho học bổng IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/top-ranking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Top-ranking

Không có idiom phù hợp