Bản dịch của từ Top-ranking trong tiếng Việt
Top-ranking

Top-ranking (Adjective)
She achieved a top-ranking score in the IELTS writing test.
Cô ấy đạt được điểm cao nhất trong bài kiểm tra viết IELTS.
Not many students can reach a top-ranking level in speaking.
Không nhiều sinh viên có thể đạt được mức độ cao nhất trong giao tiếp.
Is it difficult to maintain a top-ranking position in IELTS exams?
Liệu có khó để duy trì vị trí cao nhất trong các kỳ thi IELTS không?
Top-ranking (Noun)
She is a top-ranking student in the IELTS writing class.
Cô ấy là học sinh đứng đầu trong lớp viết IELTS.
He was not a top-ranking speaker in the IELTS speaking test.
Anh ấy không phải là người nói đứng đầu trong bài kiểm tra nói IELTS.
Is John a top-ranking candidate for the IELTS scholarship?
John có phải là ứng viên đứng đầu cho học bổng IELTS không?
Từ “top-ranking” được sử dụng để chỉ vị trí cao nhất trong một bảng xếp hạng hoặc danh sách, thường liên quan đến thành tựu, chất lượng hoặc uy tín. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện dưới dạng “top-ranked,” với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, “top-ranking” có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến chính thức, chẳng hạn như xếp hạng trường học hoặc tổ chức. Trong khi đó, “top-ranked” thường được dùng để chỉ các cá nhân hay sản phẩm cụ thể hơn.
Từ "top-ranking" có nguồn gốc từ các yếu tố "top" và "ranking". "Top" xuất phát từ tiếng Anh cổ "topp", có nghĩa là đỉnh cao hoặc vị trí tối thượng. "Ranking" có nguồn gốc từ động từ латин "rancere", có nghĩa là phân loại. Kết hợp lại, "top-ranking" chỉ những người hoặc tổ chức đứng đầu trong một hệ thống phân loại nào đó. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại về vị trí cao nhất trong cấp bậc hoặc danh sách đánh giá.
Từ "top-ranking" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả vị trí cao trong bảng xếp hạng của các trường đại học, tổ chức hoặc sản phẩm. Ở phần Nói, "top-ranking" có thể liên quan đến việc thảo luận về lựa chọn nghề nghiệp hoặc trường học. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo và nghiên cứu để thể hiện sự ưu việt của một đối tượng so với những đối tượng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp